voucher

Khám phá lợi ích tuyệt vời của củ sắn và những lưu ý khi sử dụng

Củ sắn không chỉ là một loại lương thực quen thuộc mà còn là một nguồn dinh dưỡng quý giá, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Vậy  sắn là gì, và nó đã giúp chúng ta ở những khía cạnh nào? Dưới đây, Nệm Thuần Việt sẽ chia sẻ chi tiết hơn về sắn và những lưu ý khi sử dụng.

1. Củ sắn có dây và sắn không dây là gì?

1.1 Củ sắn không dây ( củ đậu) 

Củ sắn, còn gọi là củ đậu, là một loại thực phẩm quý giá có nguồn gốc từ vùng Mexico và Trung Mỹ. Đặc điểm của sắn là một loại dây leo thân thảo, sống lâu năm. Điểm nổi bật của nó chính là những củ to được hình thành từ rễ phình, có khả năng phát triển với kích thước ấn tượng. Sắn có thể nặng lên đến 20kg và dài khoảng 2m.

Vẻ ngoại của sắn rất đặc biệt, với một lớp vỏ màu vàng bao bên ngoài. Bên trong vỏ đó là phần thịt củ màu trắng kem, khi cắt ra sẽ thấy màu sắc đẹp mắt và hấp dẫn. Về mặt hương vị, sắn khi ăn vào mang một hương vị ngọt dịu và thanh mát. Người ta có thể sử dụng sắn theo nhiều cách: từ việc ăn sống kèm muối ớt cho tới việc chế biến thành các món ăn phong phú như súp, canh, hầm và nhiều món khác.

1.2 củ sắn có dây

Sắn dây thuộc họ thực vật dây, bắt nguồn từ vùng nhiệt đới của Hoa Kỳ. Thông qua quá trình tập trung và phát triển, sắn dây giờ đây đã được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia khác nhau. Đặc điểm nổi bật của sắn dây là khả năng thích nghi đặc biệt với môi trường.

Dù ở khu vực khô hanh hay bãi bùn chua ven sông, sắn dây vẫn phát triển mạnh mẽ. Cây sắn dây có tuổi thọ lâu năm, với lá hình quạt đặc trưng, thường chia thành từ năm đến chín thuỳ. Rễ của cây mọc dài và phân nhánh, tạo nên sắn dây nạc và ngon miệng.

Về khía cạnh dinh dưỡng, sắn dây là kho tàng chứa đựng. Chủ yếu là carbohydrate, trong đó phần lớn là tinh bột – một nguồn năng lượng quan trọng giúp cung cấp sức mạnh và sự linh hoạt cho cơ thể.

Không chỉ vậy, sắn dây còn giàu glucozit xianua, chất xơ và nhiều loại vitamin và khoáng chất như vitamin C, thiamin, axit folic, mangan và kali. Với bảng thành phần dinh dưỡng phong phú này, không khó hiểu khi sắn dây được coi là một trong những nguồn cung cấp năng lượng quan trọng nhất cho con người.

2.Thành phần dinh dưỡng trong củ sắn có dây và củ sắn không dây?

2.1 Dinh dưỡng trong củ sắn ( củ đậu)

Củ sắn là một nguồn cung cấp tinh bột phong phú, với tỉ lệ tinh bột từ 16% đến 32% và chất khô từ 38% đến 40%. Ngoài ra, sắn còn chứa nhiều thành phần dinh dưỡng khác như protein, chất béo, chất xơ, muối khoáng và vitamin.

Lá sắn cũng là nguồn dinh dưỡng quý, chứa đường, tinh bột, protein, chất béo và chất xơ. Đáng chú ý, protein trong lá sắn có đầy đủ các axit amin cần thiết, trong đó lysin chiếm một lượng đáng kể.

Một điều quan trọng mà người tiêu dùng cần biết là cả củ và lá sắn đều chứa một chất gọi là acid cyanhydric – một chất có độc tố. Lượng acid cyanhydric nhiều nhất nằm ở vỏ sắn, phần ruột xơ và hai đầu của sắn.

Đây là một chất có thể gây ngộ độc và tử vong nếu tiêu thụ quá mức. Tất cả các loại sắn đều chứa acid cyanhydric, với hàm lượng trung bình từ 3mg% đến 5mg%. Cần lưu ý rằng, loại sắn càng đắng, lượng acid cyanhydric càng cao, có thể đạt đến mức 10-15mg%.

2.1 Dinh dưỡng trong củ sắn có dây

Củ sắn dây là một nguồn dinh dưỡng quý giá, mà chỉ cần 100 gram sắn nấu chín, bạn đã có thể thu được một lượng dồi dào các chất cần thiết cho cơ thể:

  • Năng lượng: 191 calo – một lượng đủ để cung cấp năng lượng cho hoạt động di chuyển và nhiều hoạt động sinh hoạt khác.
  • Chất đạm: 1,5 gam – giúp xây dựng và phục hồi tế bào cơ thể.
  • Chất béo: 3 gam – là nguồn năng lượng và hỗ trợ việc hấp thụ vitamin.
  • Chất xơ: 2 gam – giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả.
  • Vitamin C: 20% giá trị hàng ngày (DV) – một chất chống oxy hoá mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của gốc tự do và hỗ trợ sản xuất collagen.
  • Vitamin B6: 6% DV – giúp chuyển hóa thực phẩm thành năng lượng và tạo ra dạng mới của các protein cần thiết cho cơ thể.
  • Kali: 6% DV – một khoáng chất quan trọng giúp cân bằng dịch trong cơ thể và hỗ trợ hoạt động của cơ tim.
  • Magie: 5% DV – hỗ trợ quá trình sinh sản tế bào và giữ cho xương chắc khỏe.
  • Đồng: 12% DV – một yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh, sản xuất năng lượng và chuyển hóa sắt.

3. So sánh giữa Củ sắn và Củ sắn dây: Liệu chúng có giống nhau?

Khi nói đến “củ sắn”, nhiều người thường nhầm lẫn giữa sắn và sắn dây bởi sự giống nhau trong cách gọi tên. Tuy nhiên, thực tế cho thấy hai loại này hoàn toàn khác biệt về hình dáng, cấu trúc và thành phần dinh dưỡng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng khám phá những điểm khác biệt chính giữa chúng.

3.1 Hình dáng và cấu trúc

  • Củ sắn: Đặc trưng bởi hình dáng thân tròn, dày và đầy nước. Khi cắt đôi, bạn sẽ cảm nhận được độ mềm mịn và nhiều nước của củ sắn. Bề mặt của củ sắn thường có màu vàng hoặc trắng kem.
  • Củ sắn dây: Có hình dáng dài, giống như một cây dưa leo nhỏ. Thân của củ sắn dây chứa nhiều tinh bột, khiến cho nó trở nên cứng và ít nước hơn so với củ sắn thông thường.

3.2 Công dụng và lợi ích cho sức khoẻ

Cả hai loại củ đều mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ. Củ sắn nổi tiếng với khả năng cung cấp nước và giữ ẩm cho cơ thể, trong khi củ sắn dây lại là nguồn tinh bột quý giúp cung cấp năng lượng. 

Hơn nữa, cả hai đều chứa nhiều chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe, hỗ trợ tiêu hóa, trị một số bệnh và có tác dụng thanh nhiệt, giảm viêm.

Tóm lại, mặc dù củ sắn và củ sắn dây có đôi phần giống nhau trong tên gọi, chúng thực sự là hai loại hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng chúng một cách phù hợp và hiệu quả.

4. Những Tác Dụng Bất Ngờ Từ Củ Sắn – Bạn Đã Biết Đến Bao Nhiêu?

Củ sắn không chỉ là một món ăn dân dã quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của người dân Việt Nam, mà nó còn ẩn chứa vô số giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe mà có lẽ không phải ai cũng biết đến. Cùng điểm qua một số tác dụng nổi bật từ “kho báu” này!

4.1. Củ Sắn hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Dành cho những ai đang quan tâm tới chế độ ăn của người bệnh tiểu đường, củ sắn là một sự lựa chọn không tồi. Khác với những loại ngũ cốc thông thường, sắn có chỉ số đường huyết thấp, làm chậm sự tăng lên của đường trong máu sau bữa ăn. Ngoài ra, những chất xơ và vitamin C trong củ sắn cũng rất hữu ích cho sức khỏe của người bệnh tiểu đường.

4.2.Hỗ trợ hệ tiêu hoá

Củ sắn chứa nhiều chất xơ không hòa tan, giúp thúc đẩy hệ tiêu hóa làm việc hiệu quả, ngăn chặn các tình trạng không mong muốn như táo bón hay bệnh trĩ. Đối với những ai gặp khó khăn trong việc đi tiểu tiện, sắn là giải pháp tối ưu.

4.3. Đối tác đáng tin cậy trong hành trình giảm cân

Củ sắn có thể có mức calo tương đối cao, nhưng chất xơ trong  sắn giúp kiểm soát cảm giác đói, giảm tiền đề ăn vặt và tăng tốc độ tiêu hóa – một bí quyết hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả.

4.4. Củ sắn giúp cải thiện thị lực

Đôi mắt của bạn cũng sẽ được hưởng lợi từ củ sắn. Với lượng vitamin A dồi dào,  sắn giúp cải thiện thị lực, ngăn ngừa các tình trạng về mắt như khô mắt hay quáng gà.

4.5. Cung cấp năng lượng

Muốn tập trung tinh thần, xua tan cảm giác mệt mỏi? Hãy thử thêm củ sắn vào chế độ ăn uống. Giàu carbohydrate, sắn giúp nạp năng lượng nhanh chóng cho não bộ.

4.6. Giảm huyết áp

Cuối cùng, đừng quên về lợi ích giảm huyết áp từ sắn. Chất xơ và protein giúp kiểm soát huyết áp, bảo vệ hệ thần kinh và duy trì sự săn chắc của cơ bắp.

5. Vì sao ăn sắn có thể gây say và ngộ độc?

Củ sắn, một loại thực phẩm phổ biến tại Việt Nam, chứa một loại heteroizit. Khi tiếp xúc với nước hoặc trong quá trình tiêu hóa, hợp chất này sẽ bị phân giải thành acid cyanhydric, glucose và aceton. Acid cyanhydric chính là nguyên nhân gây ra độc tính của sắn.

Đặc điểm độc đáo và nguy hiểm của acid này là nó có khả năng ức chế sự hoạt động của một số enzym quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, như enzym cytocrom oxydase và enzym đỏ Warburg. Điều này dẫn đến việc các tế bào không thể sử dụng oxy hiệu quả, gây nguy cơ tắc nghẽn quá trình trao đổi chất.

Đối mặt với tác động này, cơ thể chúng ta sẽ phản ứng mạnh mẽ. Biểu hiện ngộ độc do ăn sắn có thể bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Cảm giác buồn nôn, cơn đau bụng, nôn mửa và tiêu chảy.
  • Rối loạn thần kinh: Dấu hiệu như chóng mặt, đau đầu; và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gặp co giật, co cứng, giãn đồng tử và tiến triển đến tình trạng hôn mê.
  • Rối loạn hô hấp: Dấu hiệu bao gồm khó thở, da và niêm mạc nhuộm màu xanh tái do thiếu oxy, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.

May mắn thay, các chất độc trong sắn có đặc tính dễ bay hơi và có thể được loại bỏ khi tiếp xúc với oxy hoặc kết hợp với chất đường. Điều này nghĩa là thông qua các phương pháp chế biến sắn đúng cách, chúng ta có thể giảm đáng kể hàm lượng chất độc. 

6. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng củ sắn

Sắn là một loại thực phẩm truyền thống được nhiều người yêu thích và sử dụng trong các bữa ăn hàng ngày. Tuy mang nhiều giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe, khi tiêu thụ củ sắn, người dùng cần chú ý đến một số vấn đề để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

6.1. Cảnh báo về khả năng gây ngộ độc 

Trong củ sắn, acid cyanhydric (HCN) là một chất có thể gây ngộ độc nếu tiêu thụ trong lượng lớn. Khi HCN được hấp thụ vào cơ thể, nó sẽ can thiệp vào chuỗi hoạt động của tế bào, khiến cho tế bào bị thiếu oxy. Các triệu chứng ngộ độc gồm khó thở, co giật, giãn đồng tử, rối loạn nhịp thở, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.

6.2. Hướng dẫn chế biến củ sắn an toàn

  • Loại bỏ vỏ củ sắn: Để giảm thiểu rủi ro, trước tiên, bạn cần lột bỏ vỏ sắn vì phần này chứa hàm lượng độc tố cao.
  • Ngâm sắn: Sau khi lột vỏ, bạn nên ngâm củ sắn trong nước sạch từ 48-60 giờ để giảm bớt hàm lượng HCN.
  • Nấu chín kỹ: Luộc hoặc hấp sắn cho đến khi chín mềm, đồng thời mở nắp nồi để cho chất độc có thể bay hơi.

6.3 Sự kết hợp giữa củ sắn và các thực phẩm khác

Để đảm bảo hấp dẫn và đa dạng trong khẩu phần ăn, bạn có thể kết hợp củ sắn với thịt, cá, rau và các loại nước sốt khác nhau. Một số món ăn tiêu biểu gồm: Salad sắn, sắn kho thịt, sắn xào tỏi, và nem rán củ sắn.

6.4 Một số vấn đề cần lưu ý khi tiêu thụ củ sắn

  • Tránh ăn sắn thay cho cơm vì sắn không thể cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết.
  • Hạn chế tiêu thụ hạt và lá của củ sắn vì chúng chứa các chất độc hại như tephrosin và rotenon.

6.5 Những người nên hạn chế ăn củ sắn

  • Phụ nữ mang thai: Nên tránh ăn sắn sống và hạn chế lượng sắn tiêu thụ.
  • Trẻ em: Vì có hệ tiêu hóa còn non yếu, trẻ em nên hạn chế tiêu thụ củ sắn để tránh gây tổn thương cho hệ tiêu hóa và nguy cơ ngộ độc.

Lời kết 

Củ sắn, một loại thực phẩm quen thuộc trong bữa ăn của nhiều gia đình, thực sự là một nguồn dinh dưỡng phong phú. Tuy nhiên, không ít nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe có thể xảy ra nếu ta không biết cách sử dụng và chế biến đúng đắn. Qua bài viết này, Nệm Thuần Việt mong rằng bạn đã nắm bắt được những thông tin cần thiết và hướng dẫn chi tiết về cách sơ chế cũng như chế biến, đảm bảo cho mỗi bữa ăn không chỉ ngon miệng mà còn an toàn cho sức khỏe của mình và gia đình.

Xem thêm:

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *