voucher

Visual là gì? Vị trí visual có nhiệm vụ gì trong nhóm nhạc?

Trong những năm gần đây, thuật ngữ “Visual” đã trở nên phổ biến và gần gũi với giới trẻ Việt Nam, đặc biệt là những ai đam mê văn hóa K-pop. Thuật ngữ này không chỉ đơn thuần ám chỉ vẻ ngoài hấp dẫn, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn, phản ánh xu hướng và giá trị văn hóa trong ngành giải trí Hàn Quốc. Bài viết sau đây của Nệm Thuần Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Visual là gì, và tại sao nó lại có tầm quan trọng đặc biệt trong các nhóm nhạc K-pop.

Visual là gì?

Visual trong Tiếng Anh đơn giản nói về mọi thứ mà chúng ta có thể nhìn thấy được. Khi dùng trong tiếng Việt, Visual mang ý nghĩa liên quan đến tầm nhìn hoặc thị giác, nhấn mạnh đến khả năng quan sát và nhận biết qua ánh nhìn.

Trong ngành công nghiệp K-pop sôi động, Visual được dùng để mô tả thành viên có vẻ ngoài bắt mắt nhất, người thu hút sự chú ý của công chúng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đây là người mà mọi người thường muốn nhìn thấy trước tiên khi nhắc đến một nhóm nhạc. Người đó không chỉ sở hữu ngoại hình xinh đẹp mà còn cần phải có khí chất đặc biệt, tạo nên điểm nhấn cho nhóm.

Các công ty quản lý thường cực kỳ cẩn trọng khi chọn ra Visual cho nhóm nhạc của mình. Để trở thành Visual, thành viên đó không chỉ cần xinh đẹp về ngoại hình mà còn phải sở hữu tài năng nghệ thuật đích thực, thể hiện qua giọng hát, vũ đạo hoặc khả năng biểu diễn.

Một số ví dụ tiêu biểu cho Visual trong làng K-pop có thể kể đến như Jin của BTS, Jisoo của Black Pink, Park Ji Yeon của T-ara, hay Kai của EXO. Họ không chỉ là những gương mặt đại diện xinh đẹp, mà còn là biểu tượng của sự hấp dẫn và quyến rũ, góp phần tạo nên sức hút khó cưỡng của nhóm nhạc họ tham gia.

Gương mặt Visual trong các nhóm nhạc là gì?

Visual là thuật ngữ dùng để chỉ thành viên có vẻ ngoài nổi bật và thu hút nhất. Thành viên này không chỉ sở hữu nhan sắc hoàn hảo mà còn đóng vai trò là bộ mặt của nhóm, giúp nhóm nhạc tăng cường sự nhận diện và ảnh hưởng trong công chúng. Với sức hút không thể chối từ, Visual thường được đặt ở vị trí trung tâm trong các hoạt động quảng bá, sự kiện truyền thông, buổi chụp hình và giao lưu với fan, làm cho hình ảnh của nhóm trở nên thu hút và dễ nhớ hơn.

Visual trong nhóm không chỉ là gương mặt mà còn là linh hồn, giữ vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự liên kết giữa nhóm và người hâm mộ. Họ mang lại ấn tượng mạnh mẽ và lâu dài, khiến khán giả không chỉ mến mộ vì tài năng mà còn vì vẻ ngoài cuốn hút của họ. Trang phục và phong cách trang điểm của Visual thường được chăm chút kỹ lưỡng, đảm bảo họ luôn nổi bật và độc đáo so với các thành viên khác, từ đó tôn vinh vẻ đẹp và khí chất riêng biệt của họ.

Qua đó, Visual không chỉ là gương mặt đại diện mà còn là chìa khóa để mở rộng tầm ảnh hưởng và nâng cao giá trị thương hiệu của nhóm. Sự xuất hiện của họ trong mỗi sự kiện hay sản phẩm âm nhạc không chỉ làm tăng thêm vẻ đẹp cho nhóm mà còn là yếu tố quan trọng thu hút sự chú ý của công chúng, góp phần tạo nên thành công và sự phổ biến của nhóm nhạc.

Ngoài visual, nhóm nhạc còn có những vị trí nào?

Leader

Trong mọi nhóm nhạc, vị trí Leader đóng một vai trò trung tâm không chỉ trong việc dẫn dắt nhóm hướng tới thành công mà còn trong việc duy trì mối quan hệ mật thiết giữa các thành viên. Một Leader xuất sắc là người có khả năng quản lý cảm xúc cá nhân và hiểu biết sâu sắc về cảm xúc của những người xung quanh, từ đó tạo nên một tập thể vững mạnh, đoàn kết.

Người đứng đầu nhóm này không chỉ là người đưa ra hướng đi, quyết định quan trọng giúp nhóm phát triển mà còn là giọng nói đại diện trong mọi tương tác với bên ngoài như họp báo, lễ trao giải. Họ là tấm gương mà các thành viên khác trong nhóm hướng tới và noi theo, đồng thời chăm sóc và lắng nghe ý kiến từ mọi người để đảm bảo sự hài lòng và sức khỏe tốt nhất cho toàn bộ nhóm.

Maknae

Là thành viên trẻ nhất trong nhóm, thường được các thành viên khác yêu mến và chăm sóc. Maknae mang lại không khí tươi mới, năng lượng và thường xuyên được giao các phần trình diễn đáng yêu, dễ thương.

Center

Đứng ở vị trí trung tâm trong màn trình diễn, Center là người định hình phong cách và hình ảnh cho nhóm. Họ thường xuyên thu hút sự chú ý của khán giả và giúp tạo điểm nhấn cho nhóm.

Dancer

  • Main Dancer: Là người đảm nhận vai trò chính trong các vũ đạo, thường xuyên thực hiện những động tác nhảy phức tạp và kỹ thuật cao. Với kỹ năng vượt trội, Main Dancer mang lại vẻ đẹp mắt và chuyên nghiệp cho màn trình diễn, thường xuyên được đặt ở vị trí trung tâm để phô diễn tài năng của mình, thu hút sự chú ý từ khán giả.
  • Lead Dancer: Là người hỗ trợ Main Dancer, có khả năng nhảy tốt và tham gia vào các phần biểu diễn quan trọng của nhóm. Dù không phải lúc nào cũng đứng ở trung tâm như Main Dancer, Lead Dancer vẫn giữ vai trò không kém phần quan trọng, giúp tăng cường sức hấp dẫn và động lực cho tổng thể vũ đạo, đồng thời cung cấp một màn trình diễn đa dạng và thú vị.

Rapper

  • Main Rapper: Đây là thành viên có kỹ năng rap xuất sắc nhất trong nhóm, thường xử lý những đoạn rap khó nhất trong bài hát. Họ có thể thể hiện rap bằng nhiều ngôn ngữ, từ tiếng Hàn đến tiếng Anh, và thậm chí là sáng tác lời rap cho chính các ca khúc của nhóm. Kỹ thuật và phong cách rap độc đáo của Main Rapper là điểm nhấn quan trọng, giúp tạo nên dấu ấn riêng cho nhóm.
  • Lead Rapper: Người đảm nhận vị trí này hỗ trợ và tiếp nối phần trình diễn của Main Rapper, giúp làm phong phú thêm nội dung và âm hưởng của bài hát. Lead Rapper thường tham gia vào việc rap các phần vui nhộn, động viên tinh thần và làm bài hát thêm phần sôi động.
  • Sub Rapper: Dù không được biết đến nhiều như Main Rapper hay Lead Rapper, Sub Rapper vẫn có vai trò quan trọng trong việc bổ sung giọng rap cho nhóm, đặc biệt là trong những đoạn rap phụ hoặc kết hợp. Họ giúp tạo nên sự đa dạng trong cách thể hiện và làm phong phú thêm màu sắc âm nhạc của nhóm.

Vocal

  • Main Vocal: Đây là giọng ca chính của nhóm, nổi bật với kỹ năng thanh nhạc xuất sắc và khả năng truyền cảm mạnh mẽ qua giọng hát. Main Vocal chịu trách nhiệm cho những phần cao trào và quan trọng nhất của bài hát, “mang linh hồn” đến với từng giai điệu và giúp bài hát trở nên sống động, đầy cảm xúc.
  • Lead Vocal: Là giọng hát tiếp nối và hỗ trợ cho Main Vocal, Lead Vocal thường xử lý các nốt cao và duy trì sự ổn định về âm thanh trong các bài hát. Với giọng hát mạnh mẽ và kỹ thuật vững chắc, họ giúp làm phong phú thêm bản nhạc và thậm chí có thể thay thế Main Vocal trong một số phần biểu diễn.
  • Sub Vocal: Thành viên này có vai trò hỗ trợ cho cả Main Vocal và Lead Vocal, bằng cách thêm vào những phần hát phụ hoặc những câu hát đơn giản để tăng thêm độ đa dạng cho bài hát. Mặc dù không phải lúc nào cũng nằm ở vị trí trung tâm của màn trình diễn, nhưng Sub Vocal vẫn đóng góp vào việc tạo nên sự hài hòa và cân đối cho tổng thể âm nhạc của nhóm.

Visual và Center trong nhóm nhạc có giống nhau không? Cách phân biệt

Trong làng K-pop, có hai vị trí đặc biệt thu hút nhiều sự chú ý là Visual và Center, và đôi khi chúng ta dễ nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Mặc dù trong một số trường hợp, cùng một thành viên có thể vừa là Visual vừa là Center của nhóm, nhưng thực tế, hai vị trí này mang ý nghĩa và trách nhiệm khác nhau.

  • Visual là thuật ngữ chỉ những thành viên có ngoại hình nổi bật nhất, thường là tiêu chuẩn của vẻ đẹp thần tượng Hàn Quốc. Họ là bộ mặt đại diện cho nhóm, sở hữu vẻ đẹp được công chúng yêu thích và phù hợp với xu hướng thị hiếu. Các Visual như Irene (Red Velvet), Jisoo (BLACKPINK), Yoona (SNSD), Jin (BTS) đều là ví dụ điển hình cho vai trò này, mang lại sức hút nhan sắc cho nhóm nhạc của mình.
  • Center, mặt khác, là vị trí trung tâm trên sân khấu, thường xuyên xuất hiện nhiều nhất trong các màn trình diễn và đoạn MV. Họ không nhất thiết phải là người đẹp nhất nhưng cần có sức hút và khả năng trình diễn xuất sắc, phản ánh hình tượng và phong cách của nhóm. Kang Daniel (Wanna One) được mệnh danh là “Center quốc dân” nhờ khả năng này, trong khi Jungkook (BTS) thường xuyên giữ vị trí Center trong các bài hát mặc dù không phải là Visual chính thức của nhóm.
  • Điều thú vị là có những trường hợp đặc biệt như Yoona (SNSD), người vừa đảm nhận vai trò Visual vừa là Center, chứng tỏ khả năng và sức hút của mình trong cả nhan sắc lẫn tài năng trên sân khấu. Tóm lại, mặc dù Visual và Center có thể là một người trong một số trường hợp, nhưng mỗi vị trí đều có ý nghĩa riêng biệt và đóng góp vào thành công chung của nhóm nhạc.

Tìm hiểu về thuật ngữ Visual trong các lĩnh vực khác

Thuật ngữ visual trong thiết kế

Trong ngành thiết kế, “Visual” mang một ý nghĩa rất rộng lớn, nó bao gồm tất cả những yếu tố hình ảnh như hình ảnh, màu sắc, font chữ, biểu đồ và đồ họa, với mục tiêu chính là tạo nên một hiệu ứng thị giác cuốn hút, truyền đạt thông điệp một cách minh bạch và tạo ấn tượng với người nhìn. “Thiết kế Visual” chính là quá trình kết hợp những yếu tố này một cách thông minh và sáng tạo, nhằm mục đích thiết lập một giao diện, sản phẩm, hoặc một bản trình bày với khả năng thu hút cao, làm cho người dùng hoặc khán giả cảm thấy ấn tượng và thu hút.

Trong lĩnh vực thiết kế, việc áp dụng các yếu tố Visual không chỉ đơn thuần là truyền tải thông tin mà còn giúp xây dựng nên một phong cách đồ họa độc đáo, tạo nên cảm xúc và kết nối với người xem qua từng chi tiết được thể hiện. Mỗi sự kết hợp giữa màu sắc, hình ảnh, đồ họa, biểu đồ, và kiểu chữ đều được thiết kế tỉ mỉ, nhằm mục đích tạo nên một bức tranh tổng thể hài hòa và cuốn hút, đem lại trải nghiệm thị giác tốt nhất cho người xem.

Thuật ngữ visual sử dụng trên Facebook

Trên Facebook, “Visual” nói đến mọi hình thức hình ảnh và nội dung trực quan mà bạn thấy, với mục đích chính là thu hút ánh nhìn và mang lại trải nghiệm thị giác đặc sắc cho người dùng trên nền tảng này. Dưới đây là vài ví dụ cụ thể giúp làm rõ hơn về ý nghĩa của Visual trên Facebook:

  • Hình ảnh và Video: Đây là những phần không thể thiếu trên Facebook, giúp người dùng chia sẻ khoảnh khắc và câu chuyện qua hình ảnh, video. Bài đăng kết hợp với hình ảnh hoặc video ấn tượng thường nhận được nhiều sự quan tâm và tương tác từ cộng đồng.
  • Quảng cáo: Các quảng cáo trên Facebook thường dùng hình ảnh hoặc video cùng nội dung trực quan sinh động để thu hút khách hàng, truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.
  • Trang Cá Nhân và Doanh Nghiệp: Các trang này có thể cá nhân hóa hình ảnh bìa và avatar để tạo dấu ấn riêng, giúp tăng sự nhận diện và thu hút người xem.
  • Tính năng trực quan khác: Facebook cung cấp nhiều tính năng như Facebook Live, Stories, Carousel Ads, cho phép chia sẻ trực tiếp, kể chuyện qua nhiều hình ảnh, video, tăng cường sự tương tác và gắn kết giữa người dùng với người xem.

Thuật ngữ visual trong marketing

Trong marketing, “Visual” nói đến việc sử dụng hình ảnh, video, đồ họa và các thành phần trực quan khác nhằm mang lại trải nghiệm thị giác thu hút và để lại dấu ấn mạnh mẽ trong tâm trí của khách hàng. Tiếp thị trực quan, hay Visual Marketing, là chiến lược dùng những yếu tố này như một phương tiện mạnh mẽ để truyền đạt nội dung, kích thích cảm xúc và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng. Qua việc kết hợp sáng tạo giữa hình ảnh, màu sắc và thiết kế, tiếp thị trực quan giúp thông điệp thương hiệu trở nên sống động, dễ hiểu và ghi nhớ hơn, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.

Key visual là gì?

Key visual, trong thế giới truyền thông, quảng cáo và marketing, đề cập đến hình ảnh hoặc biểu tượng chính được chọn làm điểm nhấn cho một chiến dịch, sự kiện, sản phẩm, hay thương hiệu. Đây là yếu tố quan trọng nhất giúp khách hàng nhận diện và ghi nhớ về một thông điệp cụ thể hoặc giới thiệu một cái mới một cách rõ ràng và mạnh mẽ.

Được thiết kế một cách cẩn thận, key visual là điểm tựa visual để truyền bá thông điệp chủ chốt, thường xuất hiện trên nhiều phương tiện quảng cáo như poster, banner, trang web, bao bì sản phẩm và các kênh truyền thông khác. Mục tiêu của việc sử dụng key visual là tạo ra sự đồng nhất trong nhận thức của khách hàng, giúp họ dễ dàng nhận biết và nhớ lâu về sản phẩm, dịch vụ hay chiến dịch mà doanh nghiệp muốn quảng bá.

Ý nghĩa của từ Visual trong tiếng Anh và cách ứng dụng

Trong tiếng Anh, “Visual” là một tính từ liên quan đến thị giác, với phát âm là /ˈvɪʒ.u.əl/ và nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.

Theo từ điển Cambridge, nó được hiểu là “relating to seeing”, nghĩa là “có liên quan đến việc nhìn thấy”.

Ví dụ:

  • The festival is to encompass everything from music, theatre and ballet to literature, cinema and the visual arts. (Lễ hội bao gồm tất cả mọi thứ từ âm nhạc, sân khấu và ba lê đến văn học, điện ảnh và nghệ thuật thị giác)
  • The mirrors provide a visual stimulus for the babies. (những chiếc gương giúp kích thích thị giác cho bé)
  • The rooms do not have much visual interest. (Căn phòng không có nhiều sự thích thú liên quan đến hình ảnh)
  • The visual images in his work are very striking. (những hình ảnh trực quan trong tác phẩm của anh ấy rất nổi bật)
  • The tower blocks made a huge visual impact on the skyline. (Các khối tháp tạo ra một tác động trực quan lớn đến đường chân trời)

Ngoài ra, “Visual” cũng được dùng như một danh từ với ý nghĩa, “something such as a picture, photograph or piece of film used to give a particular effect or to explain something” (một cái gì đó như một bức tranh, ảnh hoặc một phần của bộ phim để mang đến một hiệu ứng đặc biệt hoặc để giải thích một điều gì đó).

Một số cụm từ thường đi với visual như:

  • Visual aid: sự hỗ trợ thị giác
  • Visual Display Terminal: thiết bị đầu cuối hiển thị trực quan
  • Visual Display Unit: đơn vị hiển thị hình ảnh
  • Visual Effect: hiệu ứng hình ảnh
  • Visual Cue: dấu hiệu trực quan
  • Visual editor: bộ soạn thảo trực quan
  • Visual Impact: tác động trực quan
  • Visual language: ngôn ngữ trực quan
  • Visual Interface: tác động trực quan
  • Visual programming: sự lập trình trực quan
  • Visual programming language: ngôn ngữ lập trình trực quan
  • Visual angle: góc thị giác
  • Visual memory: trí nhớ thị giác
  • Visual purple: sắc tia thị giác
  • Visual receptor: thụ thể thị giác

Và nhiều từ đồng nghĩa khác như beheld (được nhìn thấy), discernible (có thể nhìn thấy), imaged (được chụp ảnh) , observable (có thể quan sát) , observed (quan sát được) , ocular (mắt) , optic (thị giác) , optical (quang học), perceptible (Có thể cảm nhận được) , seeable (Có thể nhìn thấy được) , seen (Có thể xem), viewable (Có thể xem) , viewed (đã xem) , visible (có thể nhìn thấy), visional (trực quan) , perceivable (có thể xem được) tất cả đều mang ý nghĩa liên quan đến việc nhìn thấy hoặc thị giác, giúp mở rộng vốn từ vựng của chúng ta trong ngữ cảnh sử dụng từ Visual.

Tổng kết

Thông qua bài viết, Nệm Thuần Việt hy vọng rằng bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về ý nghĩa và vai trò của Visual trong văn hóa K-pop, cũng như cách mà nó ảnh hưởng đến giới trẻ Việt Nam. Việc hiểu biết này không chỉ giúp chúng ta tiếp cận và đánh giá cao nghệ thuật một cách chân thực hơn mà còn mở ra góc nhìn mới về sự đa dạng và phong phú của văn hóa hiện đại.

Xem thêm:

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *