voucher

Khám phá 25 làng nghề truyền thống nức tiếng khắp nơi tại Việt Nam

Qua bài viết này, Nệm Thuần Việt muốn giới thiệu và tôn vinh những làng nghề đã truyền từ đời này sang đời khác, không chỉ gìn giữ bản sắc văn hóa Việt mà còn khẳng định tài năng và sự sáng tạo không ngừng của người dân nơi đây. Mỗi làng nghề không chỉ là nơi sản xuất ra những sản phẩm thủ công tinh xảo mà còn là di sản sống động, chứa đựng những câu chuyện lịch sử và tinh thần cộng đồng. Hãy cùng Nệm Thuần Việt khám phá các nghề truyền thống ở Việt Nam!

1. 25 làng nghề truyền thống nổi tiếng nhất Việt Nam

1.1. Làng Gốm Bát Tràng – Di sản Lịch Sử 500 Năm

Làng gốm Bát Tràng, nằm ở xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, Hà Nội, không chỉ là biểu tượng của sự sáng tạo và nghệ thuật trong làng nghề gốm Việt Nam mà còn là một di sản lịch sử với bề dày hơn 500 năm. Nổi tiếng cả trong và ngoài nước, sản phẩm gốm sứ của Bát Tràng được biết đến với sự tinh xảo, độc đáo, cùng khả năng không ngấm nước và giữ màu sắc bền bỉ theo thời gian. Làng gốm Bát Tràng không chỉ là nơi gìn giữ và phát triển những kỹ thuật truyền thống mà còn là địa điểm hấp dẫn cho du khách thập phương muốn khám phá và trải nghiệm văn hóa gốm sứ Việt Nam.

1.2. Làng Nghề Làm Muối Tuyết Diêm – Văn Hóa Muối Hơn 300 Năm

Làng nghề làm muối Tuyết Diêm, với ý nghĩa tên gọi là “những hạt muối trắng tinh”, nằm tại Phú Yên, gồm ba làng nghề truyền thống là Trung Trinh, Lệ Uyên, và Tuyết Diêm. Có lịch sử hơn 300 năm, làng nghề này đã trở thành một phần không thể tách rời của văn hóa và kinh tế địa phương. Làng nghề Tuyết Diêm, còn gọi là muối Cù Mông, đã được hình thành từ năm 1870. Người dân nơi đây vẫn kiên trì với nghề làm muối truyền thống dù công việc này đòi hỏi sự vất vả và cực nhọc. Đến thăm làng nghề Tuyết Diêm, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng cánh đồng muối mênh mông mà còn có cơ hội hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và đời sống của người làng biển trong công việc làm muối truyền thống.

1.3. Làng Thêu Ren Văn Lâm (Ninh Bình) – Nghệ Thuật Thêu Ren Hơn 700 Năm

Làng thêu ren Văn Lâm ở Ninh Bình có lịch sử từ năm 1285, khi bà Trần Thị Dung, vợ của Thái sư Trần Thủ Độ, đã truyền dạy nghề thêu ren cho nhân dân thôn Văn Lâm. Ngày nay, làng nghề này vẫn thịnh vượng với nhiều gia đình sở hữu các loại khung thêu đa dạng. Dưới bàn tay tài hoa của người thợ thêu, những tác phẩm nghệ thuật tinh tế, sử dụng sợi chỉ mảnh mai và đa dạng màu sắc, đã được tạo ra. Đường nét thêu ren tại Văn Lâm rất tinh xảo, uyển chuyển, mềm mại và sống động, tạo nên những sản phẩm đa dạng như ga giường, rèm cửa, gối, khăn bàn, tranh…

1.4. Làng Chạm Bạc Đồng Xâm (Thái Bình) – Nghệ Thuật Chạm Bạc Độc Đáo

Làng chạm bạc Đồng Xâm ở Thái Bình có lịch sử từ thế kỷ 15. Theo truyền thuyết, cụ Nguyễn Kim Lâu là người đã truyền nghề chạm bạc cho dân làng vào năm 1428. Làng đã trở thành trung tâm nghệ thuật chạm bạc quan trọng, với các nghệ nhân tỏa khắp cả nước, kể cả việc chạm trổ cung kiếm và đồ trang sức cho triều đình Nguyễn. Hiện nay, Đồng Xâm chuyên sản xuất đồ trang sức, mỹ nghệ và đồ thờ cúng từ bạc, với các sản phẩm như dây chuyền, nhẫn, hoa tai, lắc, đỉnh, vạc… Các sản phẩm chạm bạc Đồng Xâm nổi tiếng với hình khối, dáng vẻ sản phẩm, và thủ pháp xử lý sáng-tối, thể hiện sự điêu luyện và hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu của khách hàng khó tính.

1.5. Làng Cói Kim Sơn – Nghệ Thuật Làm Cói Hơn 100 Năm

Làng cói Kim Sơn, nằm ở huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, đã phát triển nghề làm cói với lịch sử hơn 100 năm và ngày càng khẳng định vị thế của mình trong và ngoài nước. Sản phẩm làm từ cói ở đây rất đa dạng và bắt mắt, từ chiếu cói, túi xách, đến các sản phẩm trang trí, được xuất khẩu sang hơn 20 quốc gia và vùng lãnh thổ. Hiện nay, 100% xã ở huyện Kim Sơn tham gia vào làng nghề này, góp phần giải quyết việc làm cho hầu hết dân cư trong huyện. Làng cói Kim Sơn không chỉ là nơi sản xuất các sản phẩm cói chất lượng cao mà còn trở thành điểm đến hấp dẫn mới cho du lịch Ninh Bình, cho phép du khách khám phá văn hóa và kỹ thuật làm cói truyền thống.

1.6. Làng Đá Mỹ Nghệ Non Nước – Nơi Tạo Hình Tinh Xảo Từ Đá Cẩm Thạch

Làng đá mỹ nghệ Non Nước, nằm tại phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, nổi tiếng trong và ngoài nước với các sản phẩm mỹ nghệ làm từ đá cẩm thạch. Được hình thành vào thế kỷ 18 bởi nghệ nhân người Thanh Hóa – Huỳnh Bá Quát, làng nghề này đã phát triển thành di sản văn hóa phi vật thể cấp Quốc gia. Nguyên liệu chính là đá cẩm thạch từ núi Ngũ Hành Sơn, nổi tiếng với vẻ đẹp ngũ sắc, được sử dụng trong kiến trúc và xây dựng. Nghệ nhân làng đá Non Nước đã biến những khối đá vô tri thành những tác phẩm nghệ thuật sống động và tinh xảo. Khi tham quan làng đá, du khách sẽ được chiêm ngưỡng những pho tượng Phật, tượng người, các danh nhân Việt Nam, tất cả đều được chạm trổ cầu kỳ, là điểm đến hấp dẫn cho khách du lịch.

1.7. Làng Nghề Kim Hoàn Kế Môn (Thừa Thiên – Huế) – Tinh Hoa Kim Hoàn Hơn 300 Năm

Làng Kế Môn ở huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế, nổi tiếng với nghề kim hoàn truyền thống hơn 300 năm. Vị tổ của làng nghề, ông Cao Đình Độ từ Thanh Hóa, đã di cư vào làng Kế Môn và trở thành người làm đồ trang sức cho Hoàng gia từ thời vua Quang Trung đến vua Gia Long. Sản phẩm kim hoàn tại Kế Môn được đánh giá cao về chất lượng và kỹ thuật tay nghề tinh xảo, với các đồ trang sức như vòng, kiềng, nhẫn, lắc, dây chuyền, khuyên tai từ vàng và bạc, được chế tác bởi những người thợ có kinh nghiệm, khéo léo và giàu sáng tạo.

1.8. Làng Nghề Gốm Sứ Lái Thiêu (Bình Dương) – Nghệ Thuật Gốm Sứ Truyền Thống

Làng nghề gốm sứ Lái Thiêu, Bình Dương, nổi tiếng với lịch sử làm gốm truyền thống. Nghệ nhân tại đây tạo ra sản phẩm gốm sứ đa dạng và phong phú, được đánh giá cao về chất lượng, đẹp mắt và bền bỉ. Các sản phẩm gốm sứ Lái Thiêu bao gồm đồ gia dụng, đồ trang trí mỹ nghệ, và đồ sứ công nghiệp, đều được làm từ đất sét đặc biệt và cát mịn, mang đến sự độc đáo và đẳng cấp.

1.9. Làng Tranh Sơn Mài Tương Bình Hiệp (Bình Dương) – Nghệ Thuật Tranh Sơn Mài

Làng tranh sơn mài Tương Bình Hiệp, nằm cách thành phố Thủ Dầu Một 7km, nổi tiếng với nghệ thuật sơn mài truyền thống của Việt Nam. Nghề làm tranh sơn mài ở đây được công nghiệp hóa với những dây chuyền sản xuất rõ ràng nhưng vẫn giữ nguyên tính gia đình và tinh xảo. Sản phẩm tranh sơn mài Bình Dương được người yêu nghệ thuật trong và ngoài nước ưa chuộng, phản ánh vẻ đẹp tinh tế và đậm chất Á Đông.

1.10. Làng Dệt Thổ Cẩm Châu Giang (An Giang) – Nghệ Thuật Dệt Thổ Cẩm Chăm

Làng dệt thổ cẩm Châu Giang ở An Giang, mang nét đẹp và chiều sâu văn hóa giàu bản sắc của dân tộc Chăm. Nguyên liệu dệt từ tơ sợi và nhuộm bằng màu tự nhiên từ thực vật, tạo nên màu sắc đặc biệt và bền vững. Các sản phẩm thổ cẩm như xà rông, khăn choàng, nón, áo khoác mang nét đẹp truyền thống và đặc sắc, phản ánh sự sáng tạo và tinh thần nghệ thuật của người Chăm. Ghé thăm làng dệt Châu Giang, du khách sẽ được chiêm ngưỡng và hiểu sâu hơn về nghệ thuật dệt thổ cẩm độc đáo này.

1.11. Làng Nón Tây Hồ – Phú Vang (Thừa Thiên Huế) – Nghệ Thuật Làm Nón Bài Thơ

Làng nón Tây Hồ, nằm bên dòng sông Như Ý ở xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế, cách trung tâm thành phố khoảng 12 km, có truyền thống làm nón từ hàng trăm năm. Nón lá Tây Hồ nổi tiếng với độ mỏng, nhẹ, đường kim mũi chỉ đẹp, thu hút sự yêu thích của người tiêu dùng. Nón không chỉ là vật trang sức mà còn là vật dụng che nắng quan trọng trong đời sống nông dân. Ngoài nón lá bài thơ, dân làng Tây Hồ còn tạo ra những chiếc nón lá kè hai lớp bền đẹp. Đến thăm làng nghề Tây Hồ, du khách sẽ được chiêm ngưỡng quá trình làm nón với 15 công đoạn khéo léo, thể hiện sự tinh tế và độc đáo của từng chiếc nón bài thơ.

1.12. Làng Thúng Chai Phú Yên – Nghệ Thuật Sống Cùng Thời Gian

Làng thúng chai ở Phú Yên, một trong những làng nghề truyền thống lâu đời, đã trở thành nguồn sống chính của dân làng từ bao đời nay. Gần đây, làng nghề này không chỉ phát triển mạnh mẽ trong nước mà còn vươn ra thế giới, với sản phẩm thúng chai xuất khẩu sang các quốc gia như Thái Lan, Thụy Sỹ. Điểm đặc biệt của thúng chai Phú Yên là việc sử dụng nguyên liệu tre địa phương, có đặc tính chịu nước tốt và dẻo dai. Sự quan tâm của chính quyền cùng với nỗ lực không ngừng của người dân đã đưa làng nghề này phát triển không ngừng, trở thành niềm tự hào của văn hóa và kinh tế địa phương.

1.13. Làng Lụa Hà Đông – Tinh Hoa Lụa Việt

Làng lụa Hà Đông, còn được biết đến với tên gọi lụa Vạn Phúc, là làng nghề dệt lụa tơ tằm với lịch sử lên đến ngàn năm, tự hào có những mẫu hoa văn lâu đời nhất Việt Nam. Trong quá khứ, lụa Vạn Phúc được sử dụng rộng rãi trong cung đình nhờ chất lượng vượt trội và hoa văn tinh tế, mỹ lệ. Hiện nay, với khoảng 800 hộ gia đình duy trì nghề, làng lụa vẫn giữ gìn những khung dệt truyền thống bên cạnh việc áp dụng công nghệ hiện đại, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Làng lụa Vạn Phúc không chỉ sản xuất ra nhiều loại lụa chất lượng cao như là, gấm, vóc, vân, the, lĩnh, bằng, quế, đoạn, sa, kỳ, cầu, đũi, mà còn là điểm đến lý tưởng cho du khách muốn trải nghiệm quy trình sản xuất lụa và mua sắm các sản phẩm lụa chất lượng cao.

1.14. Làng Điêu Khắc Gỗ Kim Bồng (Hội An – Quảng Nam) – Nghệ Thuật Điêu Khắc Gỗ Truyền Thống

Làng điêu khắc gỗ Kim Bồng tại phường Cẩm Kim, thành phố Hội An, Quảng Nam, nổi tiếng từ thế kỷ 15, là nơi hội tụ của nghệ thuật chạm khắc gỗ truyền thống. Nghệ nhân làng Kim Bồng học hỏi và kết hợp nghệ thuật chạm khắc của người Chăm, Trung Hoa và Nhật Bản, tạo nên những tác phẩm điêu khắc gỗ độc đáo và phong phú. Các sản phẩm từ Kim Bồng phản ánh sự tinh xảo, mỹ thuật và triết học cao, được yêu thích trong và ngoài nước, phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.

1.15. Làng Nghề Đúc Đồng Phước Kiều (Quảng Nam) – Nghệ Thuật Đúc Đồng Độc Đáo

Làng nghề đúc đồng Phước Kiều, thuộc xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, Quảng Nam, có lịch sử từ thế kỷ 16. Làng này nổi tiếng với nghề đúc đồng truyền thống và là một trong những làng nghề nổi tiếng của Quảng Nam. Các sản phẩm đúc đồng của Phước Kiều phục vụ cho các nhu cầu tế lễ, hội hè và đời sống hàng ngày, bao gồm chuông đồng, chiêng, kiểng, mõ, phèng la, lư hương, chân đèn, và nhiều nhạc cụ bằng đồng. Với vị trí địa lý thuận lợi và danh tiếng lâu đời, làng Phước Kiều đã trở thành điểm du lịch hấp dẫn, đặc biệt là sau khi được Tổng cục Du lịch chọn làm điểm tham quan trong Hội nghị APEC 2006.

1.16. Làng Nghề Gốm Bàu Trúc (Ninh Thuận) – Gốm Truyền Thống Độc Đáo

Làng nghề cổ truyền gốm Bàu Trúc, một trong những làng gốm cổ nhất Đông Nam Á, nằm tại thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, cách Phan Rang-Tháp Chàm khoảng 10 km về phía Nam. Đặc biệt ở Bàu Trúc, du khách có thể trực tiếp quan sát quá trình làm gốm của nghệ nhân người Chăm với đôi bàn tay khéo léo và công cụ thô sơ. Sản phẩm gốm ở đây độc đáo, tạo ra từ đất sét đặc biệt và cát mịn, tất cả được làm hoàn toàn bằng tay, với các hoa văn và hình dạng đa dạng, phản ánh văn hóa và tinh thần sáng tạo của người Chăm.

1.17. Làng Nghề Thổ Cẩm Chăm Mỹ Nghiệp – Chung Mỹ (Ninh Thuận) – Nghệ Thuật Dệt Thổ Cẩm

Cách làng gốm Bàu Trúc khoảng 3 km về hướng Đông Nam là làng dệt thổ cẩm Mỹ Nghiệp-Chung Mỹ. Làng nghề này nổi tiếng với truyền thống dệt thổ cẩm thủ công, giữ gìn những bí quyết, chất liệu và hoa văn truyền thống từ thời xa xưa. Tại đây, du khách sẽ chứng kiến sự khéo léo và thuần thục của các nghệ nhân trong việc tạo ra những sản phẩm thổ cẩm tuyệt đẹp. Gần đây, sản phẩm thổ cẩm Mỹ Nghiệp – Chung Mỹ đã trở nên đa dạng và phong phú hơn, bao gồm chăn, áo, cà vạt, túi xách, bóp, ví, hấp dẫn du khách mua làm quà lưu niệm khi thăm Ninh Thuận.

1.18. Làng Trống Đọi Tam – Nghệ Thuật Làm Trống Hơn 1000 Năm

Làng trống Đọi Tam, tọa lạc tại Duy Tiên – Hà Nam, là điểm đến không thể bỏ qua khi nói về nghề làm trống truyền thống của Việt Nam. Với lịch sử hơn 1000 năm, làng trống Đọi Tam đã trở thành biểu tượng của nghệ thuật làm trống, nơi thợ cả nổi tiếng khắp vùng tập trung. Nghề làm trống tại đây được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, mỗi năm sản xuất hàng nghìn chiếc trống các loại, nổi tiếng với độ bền, đẹp, và âm thanh tròn đầy. Bí quyết riêng biệt của làng nghề cùng với tâm huyết của người thợ đã tạo nên những chiếc trống Đọi Tam chất lượng cao, được công nhận là làng nghề truyền thống tiêu biểu của Việt Nam và có mặt ở nhiều quốc gia trên thế giới. Đối với những người yêu thích âm nhạc truyền thống và muốn khám phá văn hóa làm trống độc đáo, làng trống Đọi Tam chắc chắn là điểm đến không thể bỏ qua.

1.19. Làng Tiện Gỗ Nhị Khê (Hà Nội) – Nghệ Thuật Tiện Gỗ Tinh Xảo

Làng tiện gỗ Nhị Khê, tọa lạc tại Hà Nội, từng chuyên môn về tiện đồ gỗ thờ tự và gia dụng như đài nến, ống hương, bát nhang, chân bàn ghế, tủ… Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, nghề tiện gỗ đã phát triển mạnh mẽ, hiện nay không chỉ sản xuất các mặt hàng gia dụng thông thường mà còn cả những sản phẩm cao cấp như mành rèm cửa, đệm ghế ngồi ô tô, đồ trang trí nội thất. Đặc biệt, làng nghề Nhị Khê còn mở rộng sang tiện các sản phẩm từ nguyên liệu đá, sừng, tạo ra các đồ trang sức, mỹ nghệ độc đáo như bình, lọ, hộp đựng tăm, gạt tàn thuốc lá, các con vật quý, mang lại giá trị kinh tế cao và thẩm mỹ tinh tế.

1.20. Làng Gốm Thổ Hà (Bắc Giang) – Nghệ Thuật Gốm Truyền Thống

Làng gốm Thổ Hà ở Bắc Giang là một trong ba trung tâm gốm sứ cổ xưa nhất của Việt Nam, phát triển từ thế kỷ 14. Làng gốm Thổ Hà mang những đặc trưng riêng biệt và hiếm có: độ sành cao, không thấm nước, âm thanh kêu như chuông, màu men nâu đỏ mịn màng, ấm áp và gần gũi, cùng độ bền vĩnh cửu. Ban đầu, làng chỉ sản xuất đồ gốm gia dụng như chum, vại, tiểu sành, chĩnh chõ. Mảnh gốm xưa còn sót lại trên các bức tường, vẫn giữ nguyên hình dạng và màu sắc, là minh chứng cho tinh hoa nghề gốm của Thổ Hà, hồn gốm như còn đọng mãi theo thời gian.

1.21. Làng Tranh Dân Gian Đông Hồ – Nghệ Thuật Khắc Gỗ Độc Đáo

Tranh Đông Hồ, một Di sản văn hoá phi vật thể cấp Quốc gia, là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam. Làng tranh nằm ở xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, là nơi sản xuất những bức tranh dân gian mang đậm nét văn hóa và truyền thống. Điểm đặc biệt của tranh Đông Hồ chính là bố cục độc đáo, giấy in thủ công, và những màu sắc hài hòa được tạo nên từ nguyên liệu thiên nhiên như gỉ đồng, cây chàm, và cây vàng. Đặc biệt, tranh Đông Hồ trở nên nổi bật và được săn đón nhiều nhất vào dịp Tết Nguyên Đán, khi mọi người tìm kiếm những bức tranh mang ý nghĩa may mắn và tài lộc để trang trí nhà cửa. Làng tranh Đông Hồ không chỉ là nơi bảo tồn nghệ thuật khắc gỗ truyền thống mà còn là điểm thu hút khách du lịch, góp phần quảng bá văn hóa dân gian Việt Nam ra thế giới.

1.22. Làng Nghề Khảm Trai Chuôn Ngọ – Nghệ Thuật Tinh Xảo Gần Nghìn Năm

Làng nghề khảm trai Chuôn Ngọ, nằm ở Hà Tây, nay là Chương Mỹ, Hà Nội, là làng nghề có từ thời nhà Lý. Với lịch sử gần nghìn năm, nghề khảm trai Chuôn Ngọ đã được lưu giữ và phát triển qua nhiều thế hệ. Sản phẩm của làng nghề này nổi tiếng với sự tinh xảo và đa dạng, tạo nên giá trị nghệ thuật cao. Nghệ nhân Chuôn Ngọ sử dụng những mảnh trai không vỡ, phẳng, đục gắn xuống gỗ rất khít, tạo nên những chi tiết trang trí sinh động và đặc sắc. Nghề khảm trai được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua việc cầm tay chỉ việc, đảm bảo sự yêu nghề và tôn trọng tinh túy của cha ông, giúp làng nghề Chuôn Ngọ gìn giữ và phát triển sản phẩm văn hóa, nghệ thuật có giá trị cao.

1.23. Làng Nghề Đồ Gỗ Mỹ Nghệ Đồng Kỵ (Bắc Ninh) – Nghệ Thuật Gỗ Tinh Xảo

Làng nghề đồ gỗ mỹ nghệ Đồng Kỵ, nằm tại xã Đồng Quang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội khoảng 20km, nổi tiếng với truyền thống làm đồ gỗ mỹ nghệ cao cấp. Đồ gỗ tại Đồng Kỵ được làm từ các loại gỗ quý như gụ, trắc, hương, mun, nu, sưa, thể hiện sự tinh xảo và đẳng cấp. Sản phẩm của Đồng Kỵ là kết quả của đôi bàn tay khéo léo và tâm huyết của những người thợ, những người luôn truyền đạt kinh nghiệm và giữ gìn tinh hoa của nghề truyền thống. Mỗi sản phẩm không chỉ là đứa con tinh thần mà còn là niềm đam mê của người thợ, được chăm chút tỉ mỉ đến từng chi tiết. Với thu nhập hàng trăm tỉ đồng mỗi năm, làng nghề Đồng Kỵ không chỉ tạo việc làm cho hàng ngàn lao động mà còn thu hút thợ từ nhiều nơi khác.

1.24. Làng Gốm Chu Đậu (Hải Dương) – Gốm Đạo Với Hoa Văn Tinh Xảo

Làng gốm Chu Đậu ở huyện Nam Sách, Hải Dương, có lịch sử phát triển từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17, được mệnh danh là “gốm đạo” vì hoa văn tinh xảo mang đậm giá trị nhân văn của Phật giáo và Nho giáo. Sau hơn ba thế kỷ thất truyền, gốm Chu Đậu đã hồi sinh và trở thành mặt hàng xuất khẩu có giá trị. Sự phục hồi này còn tạo nhiều tiềm năng phát triển du lịch làng nghề cho địa phương. Sản phẩm gốm Chu Đậu được lưu giữ tại nhiều bảo tàng quốc gia và sưu tập cá nhân trên toàn thế giới. Điểm nổi bật của gốm Chu Đậu là hoa văn cổ, chủ yếu là sen, cúc và nhiều loại hoa văn cách điệu khác, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật trong từng sản phẩm.

1.25. Làng Nghề Điêu Khắc Sơn Đồng – Nghệ Thuật Phật Giáo Truyền Thống

Làng nghề truyền thống Sơn Đồng, tọa lạc tại Hà Nội, có lịch sử hơn nghìn năm và gắn liền với sự truyền bá của Phật giáo tại Việt Nam. Làng nổi tiếng với nghề điêu khắc đồ gỗ, tạo ra những tác phẩm tinh xảo như tượng Phật Bà nghìn mắt nghìn tay, Phật Thích Ca, Phật A Di Đà, và nhiều đồ thờ khác. Kỹ thuật sơn son thiếp vàng độc đáo là đặc trưng của làng nghề Sơn Đồng, chiếm đến 50% thị phần các đồ thờ sơn son thiếp vàng, phủ bạc màu hoàng kim. Sản phẩm của Sơn Đồng không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn được biết đến ở nhiều quốc gia trên thế giới, khi nhắc đến tượng Phật, người ta thường nghĩ ngay đến Sơn Đồng.

2. Các nghề truyền thống độc đáo, được lưu truyền lâu đời tại Việt Nam

2.1. Nghề Gốm Việt Nam

Nghề gốm ở Việt Nam có lịch sử lâu dài và phong phú, từ Bắc chí Nam, với các làng nghề nổi tiếng như Bát Tràng (Hà Nội), Đông Triều (Quảng Ninh), Phù Lãng (Bắc Ninh), Thổ Hà (Bắc Giang) ở miền Bắc; và gốm Sài Gòn, Bình Dương, Biên Hòa (Đồng Nai) ở miền Nam. Sản phẩm gốm Việt Nam vô cùng đa dạng, từ vật dụng nhỏ như lọ đựng tăm, gạt tàn thuốc lá, đến những sản phẩm lớn như lọ độc bình, đôn voi. Màu men gốm được ưa chuộng phong phú như men ngọc, men da lươn, men vàng nhẹ, men chảy. Họa tiết trên gốm thường gắn liền với nét đẹp văn hóa dân tộc như chú bé thổi sáo, mái chùa hồ sen, thiếu nữ gảy đàn. Sản phẩm gốm Việt Nam đã xuất khẩu đi nhiều quốc gia, được thị trường quốc tế đánh giá cao.

2.2. Nghề Mây Tre Đan Việt Nam

Mây, tre và song là nguồn nguyên liệu quý giá cho nghề thủ công mây tre đan ở Việt Nam. Đã từng xuất hiện tại Hội chợ Pari năm 1931, sản phẩm mây tre đan Việt Nam ngày nay đã phổ biến khắp thế giới với hơn 200 mặt hàng khác nhau. Các sản phẩm như đĩa bày hoa quả, lẵng hoa, bát hoa, làn, giỏ, khay, lọ hoa, chao đèn, bộ salon, tủ sách, tất cả đều được làm từ bàn tay khéo léo của người thợ. Ưu điểm của hàng mây tre đan là nhẹ, bền và không bị mọt, phản ánh sự tinh tế và kỹ thuật cao trong nghề thủ công truyền thống Việt Nam.

2.3. Sơn Mài Việt Nam

Sơn mài là một nghệ thuật truyền thống nổi tiếng của Việt Nam, đặc biệt là nhựa sơn từ cây sơn Phú Thọ, nổi tiếng với chất lượng vượt trội. Sơn mài Việt Nam đã phát triển từ thế kỷ 18 ở Thăng Long (Hà Nội ngày nay), ban đầu chỉ với bốn màu cơ bản: đen, đỏ, vàng, nâu. Ngày nay, nhờ sự phát triển của khoa học kỹ thuật, bảng màu sơn mài đã trở nên đa dạng, tạo nên những sản phẩm lộng lẫy và sâu thẳm. Các mặt hàng sơn mài như tranh treo tường, lọ hoa, hộp đựng trang sức, khay, bàn cờ, bình phong, ngày càng phổ biến trên thị trường trong nước và quốc tế, thể hiện tinh hoa và bền vững của nghệ thuật sơn mài Việt Nam.

2.4. Khảm Trai

Nghề khảm trai ở Việt Nam tận dụng những mảnh vỏ trai, hến, ốc biển có vân ngũ sắc, được thợ khảm sử dụng để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo. Quy trình làm khảm trai gồm nhiều công đoạn tỷ mỷ: từ vẽ mẫu, mài, cưa, đục mảnh, đến việc khảm lên đồ vật, mài nhẵn và đánh bóng. Các sản phẩm như hộp gỗ, khay, bàn cờ, mặt bàn, thành ghế, cánh tủ, bình phong, tranh treo tường đều có thể được trang trí bằng nghệ thuật khảm trai, tạo nên vẻ đẹp lung linh và cuốn hút. Với bờ biển dài 3260km, Việt Nam có nguồn nguyên liệu phong phú cho nghề khảm trai, giúp nghề này không chỉ phát triển mạnh mẽ trong nước mà còn được biết đến và yêu mến trên thế giới. Nghệ thuật khảm trai thể hiện sự tinh tế và khéo léo của người thợ Việt Nam, mang đậm nét văn hóa và truyền thống của đất nước.

2.5. Chạm Khắc Đá

Nghề chạm khắc đá, đặc biệt là ở Đà Nẵng, dưới chân núi Ngũ Hành Sơn, đã phát triển thành một nghệ thuật tinh xảo. Các nghệ nhân tại các làng như Quan Khái và Hoà Khê đã biến những khối đá cẩm thạch thô cứng thành các tác phẩm nghệ thuật đầy giá trị như vòng đeo tay, gạt tàn thuốc lá, tượng Phật, tượng thiếu nữ, và các tác phẩm hoa lá, cây cảnh, hay các con vật như mèo, chim công. Sự khéo léo và tài năng của người thợ chạm khắc đá không chỉ thể hiện qua chất lượng sản phẩm mà còn qua sự đa dạng và phong phú của các tác phẩm.

2.6. Thêu Ren

Thêu ren là một nghệ thuật truyền thống lâu đời của Việt Nam, với những người thợ thêu tài năng biết cách phối hợp hàng chục loại chỉ màu để tạo ra những tác phẩm thêu tinh xảo. Các sản phẩm thêu ren rất đa dạng và phong phú, từ hoa sen, hoa cúc, rồng phượng, đôi chim tùng hạc, đến phong cảnh và chân dung. Tùy theo mục đích sử dụng, người thợ thêu lựa chọn mẫu thêu phù hợp, cho dù là áo sơ mi, gối, áo kimono, khăn trải bàn hay tranh treo tường. Làng Quất Động (Hà Tây) được biết đến là nơi bắt nguồn của nghề thêu ren. Hàng Thêu ở Hà Nội cũng từng là nơi chuyên bán các đồ thêu. Hệ thống cửa hàng tranh thêu lụa XQ cũng góp phần quảng bá văn hóa và nghệ thuật thêu ren Việt Nam đến với du khách trong và ngoài nước.

2.7. Nghề Kim Hoàn

Nghề kim hoàn ở Việt Nam có lịch sử từ thế kỷ thứ 2, thể hiện sự tinh xảo trong việc chế tác vàng bạc. Nghề này gồm ba phân ngành chính:

  • Nghề Chạm: Chạm trổ hoa văn, hình vẽ trên đồ vàng, bạc.
  • Nghề Đậu: Kéo vàng, bạc thành sợi và uốn ghép thành hình hoa, lá, chim muông, gắn vào trang sức.
  • Nghề Trơn: Chế tác trang sức từ vàng, bạc mà không cần chạm trổ.

Các sản phẩm từ vàng, bạc rất phong phú bao gồm nhẫn, vòng, dây chuyền, hoa tai, bộ đồ ăn, khung gương, hộp phấn, lược, chân đèn nến… Đã được xuất khẩu đi nhiều nước. Làng Định Công (Hà Nội) nổi tiếng với nghề vàng, còn làng Đồng Xâm (Thái Bình) nổi tiếng với nghề bạc. Hà Nội vẫn giữ được truyền thống với phố Hàng Bạc, nơi chuyên chế tác và mua bán vàng bạc.

2.8. Nghề Đồ Gỗ Mỹ Nghệ

Nghề làm đồ gỗ mỹ nghệ ở Việt Nam có lịch sử lâu dài và đã phát triển đến trình độ cao. Sau một thời gian suy giảm, từ những năm 1980, nghề này đã hồi sinh và phát triển mạnh mẽ, không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn hướng tới thị trường xuất khẩu. Các sản phẩm đồ gỗ mỹ nghệ của Việt Nam rất đa dạng, bao gồm tượng gỗ, bàn ghế, tủ, và sập (giường), thường được làm từ các loại gỗ quý như gỗ hương, gỗ gụ, gỗ trắc, gỗ mun…

Những sản phẩm gỗ mỹ nghệ của Việt Nam không chỉ nổi bật về mặt thẩm mỹ với những đường nét chạm trổ tinh xảo, mà còn thể hiện sự kỹ lưỡng trong từng chi tiết công phu và sự sáng tạo trong thiết kế. Chúng không chỉ phục vụ cho nhu cầu sử dụng hàng ngày mà còn là những tác phẩm nghệ thuật, thể hiện văn hóa và tài năng của người thợ Việt Nam. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong thiết kế cùng với chất lượng cao đã giúp đồ gỗ mỹ nghệ Việt Nam chiếm được lòng tin của khách hàng trong và ngoài nước.

Lời Kết

Hy vọng qua bài viết này từ Nệm Thuần Việt, các bạn đã cảm nhận được phần nào tâm hồn và tinh hoa của văn hóa Việt Nam qua những làng nghề truyền thống này. Mỗi làng nghề truyền thống ở Việt Nam không chỉ là nơi sản xuất ra những sản phẩm thủ công mà còn là biểu tượng của niềm tự hào, sự kiên trì và khéo léo của người dân Việt Nam. Chúng ta không chỉ được chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật mà còn được chứng kiến sự kết hợp hài hòa giữa quá khứ và hiện tại. 

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *