voucher

Tổng diện tích và dân số Thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu?

Thành phố Hồ Chí Minh, hay còn được biết đến với cái tên Sài Gòn thân thương. Không chỉ là trung tâm kinh tế, văn hóa của Việt Nam mà còn là nơi có dân số đông đúc nhất cả nước. Dân số Thành phố Hồ Chí Minh không chỉ thể hiện thành phố này có nhịp sống sôi động của thành phố. Mà còn ảnh hưởng đến nhiều quyết định quan trọng trong kế hoạch phát triển đô thị, quản lý cơ sở hạ tầng và dịch vụ công. Vì vậy, việc cập nhật số liệu dân số mới nhất và chính xác nhất là vô cùng quan trọng đối với cả người dân lẫn các nhà hoạch định chính sách. Hãy cùng Nệm Thuần Việt khám phá!

dân số Thành phố HCM

1. Giới thiệu về Thành phố Hồ Chí Minh

Thành Phố Hồ Chí Minh hiện đứng đầu bảng xếp hạng về quy mô dân số và sự phát triển đô thị tại Việt Nam. Được mệnh danh là “Hòn Ngọc Viễn Đông”. Nơi này không chỉ là trụ cột của nền kinh tế quốc gia mà còn là trung tâm đa văn hóa, giáo dục và chính trị sôi động.

Thành phố Hồ Chí Minh, cùng với thủ đô Hà Nội, tạo nên cặp đôi trung tâm đô thị quyền lực của Việt Nam. Nơi hội tụ và phát triển. Sở hữu vị trí đắc địa giữa trục Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ. Thành phố này không chỉ là nơi giao thoa văn hóa phong phú mà còn là điểm nóng về kinh tế. Thu hút lượng lớn dân cư từ mọi miền đất nước và cả những người nước ngoài đến đây sinh sống và làm việc. Với diện tích rộng lớn 2.961km², bao gồm 16 quận nội thành, 1 thành phố vệ tinh và 5 huyện ngoại thành, Thành Phố Hồ Chí Minh không ngừng mở rộng và phát triển, trở thành một trong những đô thị đặc biệt và năng động nhất châu Á.

Giới thiệu về Thành phố Hồ Chí Minh

2. Dân số Thành phố hồ Chí Minh là bao nhiêu?

Thành Phố Hồ Chí Minh, với vị thế là trung tâm kinh tế, văn hóa, và giáo dục hàng đầu của Việt Nam, đã chứng kiến một sự phát triển vượt bậc về quy mô dân số trong những thập kỷ qua. Tính đến ngày đầu tiên của tháng 6 năm 2023, dân số chính thức của thành phố đã đạt gần 8,9 triệu người, cụ thể là 8.899.866 người, theo số liệu thống kê mới nhất. Đáng chú ý, con số này chỉ bao gồm những người đã đăng ký hộ khẩu chính thức. Nếu như tính thêm cả những người cư trú tạm thời không đăng ký hộ khẩu, dân số thực tế của Thành Phố Hồ Chí Minh ước lượng lên tới gần 14 triệu người.

Quay ngược thời gian về thời kỳ Pháp thuộc. Dân số Sài Gòn chỉ dao động ở mức từ 20.000 đến 30.000 người. Thế nhưng, chỉ trong vòng khoảng 25 năm kể từ năm 2000, dân số Thành Phố Hồ Chí Minh đã tăng vọt. Vượt qua mốc 5 triệu người, gấp khoảng 3,2 lần so với con số 2,5 triệu dân của Sài Gòn xưa vào năm 1975. Ngày nay, với việc chiếm tới khoảng 8,9% dân số cả nước, Thành Phố Hồ Chí Minh đứng đầu Việt Nam về quy mô dân số.

Dân số Thành phố hồ Chí Minh

Năm

Số dân (người)

Tỷ lệ tăng/giảm

2000

5.274.900

+4,0%

2001

5.454.000

+3,4%

2002

5.619.400

+3,0%

2003

5.809.100

+3,4%

2004

6.007.600

+3,4%

2005

6.230.900

+3,7%

2006

6.483.100

+4,0%

2007

6.725.300

+3,7%

2008

6.946.100

+3,3%

2009

7.196.100

+3,6%

2010

7.378.000

+2,5%

2011

7.517.900

+1,9%

2012

7.663.800

+1,9%

2013

7.818.200

+2,0%

2014

8.244.400

+5,5%

2015

8.307.900

+0,8%

2016

8.441.902

+1,6%

2017

8.446.000

+0,0%

2018

8.843.200

+4,7%

2019

9.038.600

+2,2%

2020

9.227.600

+2,1%

2021

9.166.800

−0,7%

2022

9.389.700

+2,4%

3. Mật độ dân số của Thành phố Hồ Chí Minh

Thành Phố Hồ Chí Minh, với tổng dân số đạt gần 8,9 triệu người và diện tích địa lý 2.095 km², hiện đang đối mặt với một mật độ dân số ấn tượng là 4.375 người/km². Điều này không chỉ đặt TP.HCM vào vị trí dẫn đầu cả nước về mật độ dân số mà còn đặt ra những thách thức lớn trong việc quản lý và phát triển đô thị bền vững.

Mật độ phân bố dân số tại thành phố này cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực. Cụ thể, các quận nội thành như Quận 4, Quận 10, và Quận 11, đang có mật độ dân số cao ngất ngưởng, vượt qua 40.000 người/km², điều này dẫn đến các vấn đề liên quan đến cơ sở hạ tầng và các dịch vụ công cộng. Trái ngược với điều này, huyện ngoại thành như Cần Giờ lại có một mật độ dân số thấp, chỉ 102 người/km².

Mật độ dân số của Thành phố Hồ Chí Minh

Ghi nhận trong những năm gần đây, mật độ dân số ở các quận trung tâm đang dần giảm. Điều này thể hiện xu hướng chuyển dịch dân cư từ các khu vực trung tâm đến các quận mới ở vùng ven. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do sự chuyển biến trong lối sống, sự phát triển của cơ sở hạ tầng vùng ven, cùng với chi phí sinh hoạt hợp lý hơn. Bên cạnh đó, lượng lớn người nhập cư từ các tỉnh khác cũng tìm đến các quận vùng ven của TP.HCM như một lựa chọn sinh sống lý tưởng, thúc đẩy sự phát triển đa dạng của các khu vực này.

4. Mật độ dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo khu vực

Thành Phố Hồ Chí Minh đã ghi nhận sự phát triển vượt bậc về dân số và cấu trúc khu vực. Theo Niên giám thống kê năm 2022, tổng dân số của TP.HCM đã đạt 9.389.700 người, trong đó phần lớn dân số, chiếm tới 77,7%, sinh sống ở các khu vực thành thị.

Mật độ dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo khu vực

Dân số sống tại khu vực nông thôn của TP.HCM vẫn chiếm một tỉ lệ đáng kể là 22,3%, mặc dù sự chênh lệch về số lượng giữa hai khu vực là khá lớn. Sự chênh lệch về dân số giữa các khu vực thành thị và nông thôn cũng ảnh hưởng đến quá trình phát triển đô thị và các vấn đề liên quan như áp lực lên cơ sở hạ tầng, dịch vụ công, và cơ hội kinh tế tại các khu vực khác nhau trong thành phố. Nó cũng đặt ra bài toán về sự cân bằng phát triển, nhằm đảm bảo chất lượng cuộc sống và cơ hội kinh tế cho mọi người dân, không phân biệt khu vực sinh sống.

Với tỉ lệ đô thị hóa cao như vậy, TP.HCM đang trước những thách thức và cơ hội mới trong việc quản lý đô thị, phát triển bền vững và giảm thiểu những bất cập của quá trình đô thị hóa như ô nhiễm môi trường, kẹt xe, và sự chênh lệch về cơ hội kinh tế. Đồng thời, thành phố cũng cần tập trung vào việc phát triển các khu vực nông thôn, giảm bớt sự chênh lệch phát triển giữa nông thôn và thành thị.

Mật độ dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo khu vực

5. Cơ cấu dân số Thành phố Hồ Chí Minh

5.1. Cơ cấu dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo độ tuổi

Dữ liệu mới nhất từ cục Tổng điều tra dân số và nhà ở cho thấy, Thành Phố Hồ Chí Minh có một tỉ lệ đáng kể dân số trẻ, với hơn 23,9% dân số nằm ở độ tuổi dưới 15. Tuy tốc độ gia tăng dân số tự nhiên đang dần giảm, nhưng cơ cấu dân số này vẫn mang lại cho thành phố một nguồn nhân lực trẻ trung, linh hoạt và sẵn sàng thích nghi với các xu hướng mới.

5.2. Cơ cấu dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo độ tuổi lao động

Bên cạnh đó, thành phố cũng chú trọng vào việc phát triển và tận dụng nguồn lao động trẻ và năng động. Theo thống kê, số người trong độ tuổi lao động tại Thành Phố Hồ Chí Minh hơn 3,6 triệu người, chiếm hơn 66% tổng dân số.

5.3. Cơ cấu dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo giới tính

Từ năm 1979 đến 1999, tỉ lệ giới tính nam/nữ dần tăng từ 90.2/100 lên 92.8/100, một sự cân bằng dần giữa số lượng nam và nữ. Tuy nhiên, trong 6 tháng đầu năm 2021, tỷ lệ giới tính khi sinh lại nghiêng về phía nam với 112,6 trẻ nam/100 trẻ nữ, một xu hướng đáng chú ý cần được quan sát và phân tích sâu hơn trong các nghiên cứu dân số.

Cơ cấu dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo giới tính

5.4. Cơ cấu dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo ngành nghề

Thành phố Hồ Chí Minh đã hình thành cơ cấu dân số theo ngành nghề rõ ràng và phân chia thành ba khu vực chính, mỗi khu vực đều có những đặc điểm nổi bật và đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung của thành phố:

5.4.1. Khu Vực I – Nông, Lâm và Ngư Nghiệp:

  • Tỷ lệ lao động trong khu vực này đã giảm nhanh chóng từ sau năm 1989, từ mức 13.9% xuống còn 6.2% vào năm 2002.
  • Nguyên nhân chính là do sự chuyển dịch mạnh mẽ của lực lượng lao động từ các ngành nghề truyền thống sang các ngành nghề mới, đặc biệt là những ngành thuộc khu vực II và III.

5.4.2. Khu Vực II – Công Nghiệp và Xây Dựng:

  • Chiếm 41.3% tổng số lao động của thành phố, đây là khu vực có tỷ lệ lao động cao nhất.
  • Tập trung các ngành công nghiệp trọng điểm như dệt may, chế biến thực phẩm, điện tử, cơ khí và xây dựng, khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng và thu hút lao động.

5.4.3. Khu Vực III – Dịch Vụ:

  • Đến năm 2021, lĩnh vực dịch vụ đã trở thành khu vực lớn nhất với khoảng 51.9% tổng số lao động.
  • Bao gồm các ngành dịch vụ chủ yếu như thương mại, du lịch, tài chính, ngân hàng và bất động sản, khu vực này không chỉ đóng góp vào GDP mà còn thúc đẩy sự phát triển văn hóa và xã hội của TP.HCM.

Cơ cấu dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo ngành nghề

6. Kinh tế của Thành phố Hồ Chí Minh

6.1. Vai Trò Trong Nền Kinh Tế Quốc Gia:

  • Năm 2011, thành phố đã ghi nhận mức đóng góp lên tới 21.3% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và chiếm 29.38% trong tổng thu ngân sách của Việt Nam, thể hiện vai trò không thể phủ nhận của TP.HCM trong nền kinh tế quốc gia.
  • Đến năm 2020, Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) theo giá hiện hành ước tính đạt 1.372 nghìn tỷ đồng, và theo giá so sánh với năm 2010 là 991.424 tỷ đồng, tăng 1.39% so với năm 2019, qua đó khẳng định sự tăng trưởng kinh tế ổn định và đóng góp lên tới trên 22% GDP và 27% tổng thu ngân sách của cả nước.

6.2. Thu Nhập Bình Quân Đầu Người:

  • Vào năm 2020, GRDP bình quân đầu người ước lượng đạt 6.328 USD, đưa TP.HCM xếp thứ 4 trên toàn quốc về mức thu nhập này. Tuy nhiên, so với năm 2019, mức thu nhập bình quân đầu người có sự giảm nhẹ từ mức sơ bộ 6,758 triệu VN đồng/tháng, khi đó thành phố xếp thứ 2 trên cả nước.

Thu Nhập Bình Quân Đầu Người

6.3. Điều Kiện Tự Nhiên Và Hạ Tầng Giao Thông:

  • Nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi, TP.HCM đã trở thành một trong những đầu mối giao thông quan trọng của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, với sự kết nối đa dạng qua đường bộ, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không, góp phần thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của du lịch và thương mại.

6.4. Lĩnh Vực Du Lịch Và Dịch Vụ:

  • Năm 2019, TP.HCM đã chào đón khoảng 8.6 triệu khách du lịch quốc tế, một con số ấn tượng thể hiện sức hút và tiềm năng du lịch của thành phố.
  • Trong các lĩnh vực như giáo dục, truyền thông, thể thao và giải trí, TP.HCM cũng đã khẳng định vị thế và đóng góp đáng kể vào sự phát triển văn hóa, giáo dục và giải trí trong khu vực.

Lĩnh Vực Du Lịch Và Dịch Vụ

7. Mật độ dân số Thành phố Hồ Chí Minh theo quận, huyện

STT

Quận, huyện

Dân số (người)

Mật độ dân số (người/km2)

Số phường, xã

1

Quận 1

142.625

18.451

10 phường

2

Quận 3

190.375

38.694

12 phường

3

Quận 4

175.329

41.945

13 phường

4

Quận 5

159.073

37.254

14 phường

5

Quận 6

233.561

32.712

14 phường

6

Quận 7

360.155

10.091

10 phường

7

Quận 8

424.667

22.222

16 phường

8

Quận 10

234.819

41.052

14 phường

9

Quận 11

209.867

40.830

16 phường

10

Quận 12

620.146

11.921

11 phường

11

Quận Bình Thạnh

499.164

24.021

20 phường

12

Quận Gò Vấp

676.899

34.308

16 phường

13

Quận Phú Nhuận

163.961

33.599

13 phường

14

Quận Tân Bình

474.792

21.168

15 phường

15

Quận Tân Phú

485.348

30.391

11 phường

16

Quận Bình Tân

784.173

15.074

10 phường

17

Thành phố Thủ Đức

1.169.967

5.530

34 phường

18

Huyện Nhà Bè

206.837

2.060

1 thị trấn, 15 xã

19

Huyện Hóc Môn

542.243

4.967

1 thị trấn, 11 xã

20

Huyện Bình Chánh

705.508

2.793

1 thị trấn, 15 xã

21

Huyện Củ Chi

462.047

1.063

1 thị trấn, 20 xã

22

Huyện Cần Giờ

71.526

102

1 thị trấn, 6 xã

8. Vấn đề nhà ở liên quan đến mật độ dân số TPHCM

8.1. Diện Tích Nhà Ở Bình Quân Đầu Người:

  • Khu vực thành thị ghi nhận diện tích nhà ở bình quân đầu người nằm trong khoảng từ 16.5 m² đến 19.1 m².
  • Trong khi đó, khu vực nông thôn có diện tích nhà ở bình quân đầu người hơi cao hơn một chút, từ 19.3 m² đến 20.4 m². Điều này cho thấy sự chênh lệch không quá lớn giữa điều kiện nhà ở ở khu vực thành thị so với nông thôn.

Diện Tích Nhà Ở Bình Quân Đầu Người HCM

8.2. Chất Lượng và Kiên Cố của Nhà Ở:

  • Số liệu cho thấy, tại TP.HCM, có tới 99.3% số hộ (trong tổng số 2.5 triệu hộ) sở hữu nhà ở kiên cố hoặc bán kiên cố, làm nổi bật sự cải thiện về điều kiện nhà ở của người dân trong thành phố.
  • Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 0.7% số hộ gia đình có nhà ở thiếu kiên cố hoặc đơn sơ, thể hiện rằng vấn đề nhà ở vẫn là một thách thức đối với một bộ phận dân cư trong thành phố.

8.3. Vấn Đề Diện Tích Nhà Ở Hạn Chế:

  • Mặc dù có những cải thiện đáng kể, nhưng vẫn tồn tại một số hộ dân sống trong điều kiện nhà ở chật hẹp, với diện tích dưới 6m²/người, điều này cho thấy các thách thức về không gian sống cho một phần dân cư trong bối cảnh dân số đang ngày càng tăng.

Vấn Đề Diện Tích Nhà Ở Hạn Chế HCM

Lời kết

Thông qua bài viết này, Nệm Thuần Việt hy vọng đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích về tình hình dân số của Thành phố Hồ Chí Minh.

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *