voucher

Tất tần tật những nghi lễ về đám cưới của người Việt Nam xưa và nay 

Đám cưới là một sự kiện trọng đại và thiêng liêng trong cuộc đời mỗi người. Không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của hai con người, mà còn là sự liên kết của hai gia đình, hai dòng họ, trong việc duy trì dòng dõi và văn hóa truyền thống. Bài viết sẽ đưa bạn về quá khứ để tìm hiểu về các nghi lễ truyền thống trong đám cưới ngày xưa của người Việt. Sau đó, chúng ta sẽ so sánh với các nghi lễ đám cưới ngày nay để hiểu rõ hơn về văn hóa độc đáo này và cùng nhau giữ gìn giá trị truyền thống trong thế hệ người Việt Nam hiện đại.

1. Những nghi lễ trong đám cưới Việt Nam thời xưa

1.1. Lễ Nạp Thái – Bước Đầu Trong Truyền Thống Hôn Nhân Việt Nam

Lễ Nạp Thái được xem là bước quan trọng đầu tiên trong 6 nghi lễ. Đây không chỉ là một nghi lễ đơn giản mà còn chứa đựng nhiều hàm ý sâu xa về quan hệ gia đình.

Lễ Nạp Thái, còn được biết đến với tên gọi dân gian là “lễ Dạm Ngõ”, mang ý nghĩa “thu nạp những sính lễ mà nhà trai mang đến để thưa chuyện với nhà gái”. Trong lễ này, nhà trai thường mang theo đôi chim nhạn – biểu tượng của sự thuận theo thời tiết âm dương và nghĩa vụ người vợ theo chồng.

Đồng thời là cơ hội để gia đình nhà trai “xem mặt” cô dâu, từ nét mặt, giọng nói, cử chỉ, đến khả năng quán xuyến việc gia đình. Điều này không chỉ cho phép họ đánh giá phẩm chất của cô dâu mà còn giúp họ thấu hiểu gia cảnh và phong cách sống của nhà gái.

Đội ngũ tham gia trong lễ nạp thái thường đơn giản, nhưng cần có người giỏi về giao tiếp và đối đáp, và bắt buộc phải có sự có mặt của chú rể. Thú vị hơn nữa, lễ Nạp Thái cũng chính là lúc cả hai gia đình có thể đánh giá và quyết định liệu họ có muốn tiếp tục tiến tới các bước tiếp theo trong chuỗi lễ cưới hay không. Nếu một trong hai phía không đồng ý, họ có thể thông qua bà mối để không tiến hành tiếp các lễ tiếp theo.

1.2. Lễ Vấn Danh – Tìm Hiểu Về Sự Tương Hợp Tuổi Tác Trong Hôn Nhân

Trong nghi lễ này, nhà trai cử một nhóm gồm vài người cùng mang theo những lễ vật truyền thống như chè, rượu, trầu, cau đến nhà gái. Mục đích chính của Lễ Vấn Danh là nhà trai muốn biết ngày tháng năm sinh của cô gái để kiểm tra xem liệu tuổi của hai người có hợp nhau hay không.

Khi nhà trai đến, nhà gái sẽ cung cấp thông tin về ngày, tháng, năm sinh của cô dâu, thậm chí cả giờ sinh nếu nhà trai yêu cầu. Thông tin này sẽ được ghi trên tờ giấy và sau đó nhà trai sẽ mang về để xem xét.

Phần quan trọng nhất của lễ Vấn Danh chính là việc kiểm tra xem tuổi của cả hai người có hợp nhau theo phong thủy và ngũ hành hay không. Nếu hai người có mệnh tương sinh, ví dụ như chồng mệnh Kim và vợ mệnh Thủy (Kim sinh Thủy), thì đây sẽ là dấu hiệu tốt về sự hòa hợp. Ngược lại, nếu hai người có mệnh tương khắc, ví dụ như chồng mệnh Kim và vợ mệnh Hỏa, thì đây là dấu hiệu của sự không hòa hợp.

Sau khi đã xác định được mệnh của cả hai, người ta sẽ tiếp tục xem xét kỹ lưỡng hệ can chi để có được cái nhìn chuẩn xác hơn về sự tương hợp giữa cô dâu và chú rể. Lễ Vấn Danh chính là cách thức độc đáo và truyền thống để đảm bảo rằng hôn nhân sẽ mang lại may mắn và hạnh phúc cho cả hai gia đình.

1.3. Lễ Nạp Cát – Thể Hiện Sự Tươm Tất Trong Hôn Nhân Truyền Thống

Nếu nhà trai đã xác định được cô dâu và chú rể hợp tuổi, họ sẽ chọn một ngày tốt để tổ chức lễ ăn hỏi. Lễ Nạp Cát, cũng như các lễ khác trong quá trình hôn nhân, đòi hỏi sự chuẩn bị các lễ vật mang đến nhà gái thật kỹ lưỡng và cẩn thận.

Trong Lễ Nạp Cát, nhà trai thường sẽ hỏi ý kiến nhà gái về số lượng và loại lễ vật cần mang theo. Điều này có thể bao gồm một buồng cau to, dăm chai rượu nếp, một mâm xôi gấc và nếu nhà trai có khả năng, thêm thủ lợn, lợn sữa quay, trà và bánh trái.

Theo thời gian, một số lễ vật đã thay đổi để phù hợp với thói quen và sở thích hiện đại hơn. Xôi gấc và lợn quay thường được thay thế bằng các loại bánh như bánh chưng, bánh dày, bánh cốm và bánh phu thê (tượng trưng cho nam và nữ, trời và đất).

Lễ Nạp Cát còn có mứt sen, chè hảo hạng, cau tươi và trầu không, điều quan trọng là phải tương xứng với số lượng bánh trái. Các lễ vật này cùng với dăm ba chai rượu màu mang đến cho Lễ Nạp Cát sự tươm tất và độc đáo, phản ánh sự phong phú và đa dạng của truyền thống hôn nhân Việt Nam.

1.4. Lễ Nạp Trưng – Bước Thỏa Thuận và Thách Thức Trong Hôn Nhân

Lễ Nạp Trưng hay còn được gọi là Lễ Thách Cưới. Trong nghi lễ này, nhà gái thường đưa ra những yêu cầu cao cho nhà trai về các lễ vật mà họ cần mang đến, tạo nên một loại “thách thức” cho nhà trai.

Các yêu cầu thường bao gồm nhiều món quà quý giá như vòng, vàng,  xuyến, hoa tai, nhiều bộ quần áo mới, tiền bạc, rượu, gạo và thậm chí cả lợn. Tuy nhiên, nhà trai sẽ thương lượng với nhà gái dựa trên khả năng của mình, giúp tạo nên một sự thỏa thuận giữa hai bên.

Nghi lễ này đôi khi cũng đã tạo ra một số mâu thuẫn trong gia đình. Nếu nhà gái đưa ra những yêu cầu quá cao, có thể khiến cho nàng dâu mới cảm thấy áp lực và khó khăn khi tiếp tục cuộc sống mới trong gia đình chồng.

1.5. Lễ Thỉnh Kỳ – Chọn Ra Ngày Đẹp Cho Đám Cưới

Đây là lúc nhà trai sẽ chính thức xin ngày giờ cụ thể để tổ chức lễ cưới. Mặc dù ngày giờ thường đã được nhà trai quyết định trước, nhưng vẫn cần có sự đồng ý từ phía nhà gái.

Trong hầu hết các trường hợp, nhà gái sẽ tôn trọng sự lựa chọn của nhà trai và đồng ý với ngày giờ đã chọn. Điều này không chỉ phản ánh tinh thần tôn trọng giữa hai gia đình, mà còn giúp đảm bảo rằng tất cả các bước  liên quan đến việc tổ chức lễ cưới đều được xem xét kỹ lưỡng.

Như vậy, Lễ Thỉnh Kỳ không chỉ là việc xác nhận ngày giờ cưới, mà còn là dịp để hai bên gia đình giao lưu và bàn bạc về những chi tiết quan trọng khác của lễ cưới. Giúp tạo ra một không khí hòa thuận và hợp tác, tạo nền móng vững chắc cho cuộc sống hôn nhân sắp tới

1.6. Lễ Thân Nghinh – Thời Khắc Đón Dâu Trọng Đại Trong Đám Cưới

Trong truyền thống đám cưới của người Việt, Lễ Thân Nghinh được coi là lễ nghi cuối cùng, đánh dấu thời khắc cô dâu chính thức về nhà chồng. Thời điểm này không chỉ thể hiện sự đón nhận và chào đón cô dâu từ phía gia đình chồng, mà còn chứa đựng ý nghĩa về sự liên kết và thống nhất giữa hai bên gia đình.

Theo phong tục, trước giờ đón dâu, nhà trai sẽ cử người đến nhà gái mang theo trầu cau, nhằm xin giờ thích hợp để đón dâu. Điều này vừa thể hiện sự tôn trọng, vừa để đảm bảo rằng lễ cưới diễn ra một cách hoàn hảo và tránh những sai sót không đáng có.

Trong quá trình chọn ngày giờ cưới, người Việt cũng tuân theo những quy định kiêng kỵ của dân gian. Một trong những điều kiêng kỵ quan trọng nhất là cô dâu và chú rể không được đang trong thời kỳ chịu tang, và ngày giờ cưới phải tránh những giờ “không vong”, “sát chủ” cũng như tránh tháng Ngâu.

2. Những nghi lễ trong đám cưới thời nay của Việt Nam

2.1. Lễ Dạm Ngõ – Hay Còn Có Tên Gọi Khác Là Đám Nói

Dạm Ngõ (Chạm Ngõ), đây là  là Lễ Nạp Thái của thời xưa, là nghi lễ đầu tiên trong quá trình hôn nhân của người Việt. Đây là lúc hai gia đình gặp gỡ và trao đổi trực tiếp với nhau. Trong buổi lễ này, nhà trai sẽ đến nhà gái để thể hiện ý định chính thức về việc đưa mối quan hệ của cặp đôi tiến tới hôn nhân.

Mặc dù không yêu cầu sự tham gia của người mai mối hay nhiều lễ vật rườm rà, Lễ Dạm Ngõ vẫn mang đầy ý nghĩa và quan trọng. Buổi gặp gỡ này tạo cơ hội để hai gia đình bàn bạc, trao đổi và chọn ngày thích hợp cho các lễ tiếp theo như lễ ăn hỏi và lễ cưới.

Về phần lễ vật, thường chỉ đơn giản là một cặp rượu trà và trầu cau. Tuy nhiên, một số nơi còn có thêm bánh trái để thể hiện sự tôn trọng và lòng thành của nhà trai dành cho nhà gái.

2.2. Lễ Đám Hỏi – Tên Gọi Khác Là Lễ Đính Hôn

Ngày Đám Hỏi (Ăn Hỏi) nhà trai sẽ mang theo các mâm lễ, mỗi mâm chứa một loại lễ vật khác nhau, đến nhà gái để chính thức xin cưới người con gái, mong muốn mang cô về làm vợ và làm dâu trong gia đình mình.

Các phù rể sẽ mang mâm lễ đến nhà gái. Mâm lễ chẵn hay lẽ sẽ tùy thuộc theo vùng miền và số lượng đồ trong mâm lễ phải là số chẵn. Những lễ vật tối thiểu theo tục lệ cổ truyền thường bao gồm trái cây, bánh phu thê (su sê), bánh cốm, rượu, và trầu cau…

Ý nghĩa của những lễ vật này phản ánh sự tôn trọng và quý mến của nhà trai dành cho nhà gái và cô dâu tương lai

2.3. Lễ Xin Dâu

Mặc dù nhiều gia đình hiện đại có thể chọn lựa bỏ qua nghi lễ này để đơn giản hóa quá trình cưới hỏi, nhưng nó vẫn sẽ còn tồn tại và mang một ý nghĩa đặc biệt.

Trước giờ đón dâu, mẹ chú rể cùng với một người thân trong gia đình sẽ đến nhà gái đem theo cau trầu và chai rượu – đây còn được gọi là tráp xin dâu. Mục đích của việc này là để báo trước cho nhà gái biết rằng đoàn đón dâu sẽ sớm đến, giúp nhà gái có thời gian chuẩn bị tốt nhất để đón tiếp.

2.4. Lễ Rước Dâu

Chú rể sẽ đến nhà gái với hoa cưới hoặc lễ vật để đón cô dâu về nhà mình. Trong ngày này, hai gia đình sẽ trao tặng nhau quà làm dấu hiệu của sự trân trọng và kính mến. Của hồi môn, những món quà dành cho cô dâu, tượng trưng cho lời chúc phúc sẽ hạnh phúc và giàu có cho cặp vợ chồng mới.

Sau khi hoàn tất các nghi thức truyền thống tại nhà gái và nhà trai, cặp đôi mới cưới sẽ dành thời gian tổ chức một bữa tiệc cưới. Đây là dịp để họ chia sẻ niềm vui với bạn bè và người thân, đồng thời cũng là cơ hội để mọi người đến chung vui và chúc phúc.

Trên hành trình tới nhà gái, chú rể đi cùng bố mình và các đại diện của gia đình mình, lái xe hoa và mang theo hoa cưới. Trang phục cưới thường gồm một bộ váy trắng cho cô dâu và một bộ vest cho chú rể. Tất cả khách mời đều ăn mặc đẹp nhất để chúc mừng hai gia đình trong ngày vui trọng đại này.

2.5. Lễ Lại Mặt

Lễ lại mặt là bước cuối cùng trong loạt nghi lễ cưới hỏi ngày nay, thường được tổ chức 3 ngày sau ngày cưới. Đây là dịp để đôi vợ chồng mới cưới trở lại nhà gái, thể hiện tình cảm và lòng biết ơn với gia đình của cô dâu.

Nhà trai sẽ chuẩn bị những món quà như gà trống, gạo nếp, bánh kẹo hoặc rượu thuốc để cặp vợ chồng trẻ mang về nhà ngoại.

Trong ngày này, cô dâu và chú rể sẽ ở lại ăn cơm cùng với gia đình cô dâu, gắn kết mối quan hệ mới và khép lại lễ cưới hoàn hảo đầy ý nghĩa.

3. Sự thay đổi của các nghi lễ trong đám cưới hiện đại

Trong thế giới ngày càng phát triển và hiện đại, các nghi lễ đám cưới truyền thống Việt Nam cũng đã có những thay đổi đáng kể. Việc chuẩn bị và tổ chức đám cưới ngày nay thường được rút gọn và trở nên nhanh chóng hơn. các nghi lễ có thể được tóm gọn hoặc lược bỏ để tiết kiệm thời gian và chi phí.

Những biến đổi này phản ánh sự thích ứng và tiếp nhận bởi nhiều yếu tố mới từ văn hóa phương Tây. Tiêu biểu như các hoạt động cắt bánh cưới hay ném hoa đều là những phong tục phương Tây được nhiều người Việt Nam tiếp nhận và thích thú.

Dù có những thay đổi, nhưng tinh thần và ý nghĩa của các nghi lễ đám cưới vẫn được giữ gìn và tôn vinh trong mỗi đám cưới Việt Nam, dù là truyền thống hay hiện đại.

4. Kết luận

Với sự phát triển không ngừng của xã hội, có thể chúng ta sẽ chứng kiến thêm nhiều thay đổi trong cách tổ chức và những nghi lễ của đám cưới.

Dù có sự thay đổi như thế nào đi nữa, các nghi lễ đám cưới vẫn sẽ giữ được những giá trị cốt lõi, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt trong văn hóa cưới hỏi Việt Nam. Một điều chắc chắn là tinh thần và ý nghĩa của đám cưới – một lễ kỷ niệm tình yêu và sự gắn kết giữa hai con người – sẽ không bao giờ thay đổi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *