Trong nền văn hóa Á Đông, sao La Hầu không chỉ là một khái niệm thiên văn mà còn là một phần quan trọng của niềm tin tâm linh. Để hiểu rõ về ý nghĩa, cách thức cúng kính và ảnh hưởng của sao La Hầu qua các năm, chúng ta cần nhìn vào từng khía cạnh và thời điểm cụ thể. Bài viết dưới đây, Nệm Thuần Việt sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về “sao La Hầu”, cũng như những thông tin quan trọng liên quan!
Nội Dung
- 1. Sao La Hầu là gì?
- 2. Sao La Hầu Chiếu Mệnh gì?
- 3. Sao La Hầu hợp và kỵ với màu nào?
- 4. Sao La Hầu tốt hay xấu?
- 5. Vận hạn khi bị Sao La Hầu chiếu mạng
- 6. Hướng dẫn cúng giải Sao La Hầu
- 7. Quan niệm chung về “sao xấu”
- 8. Hiểu đúng hơn về sao La Hầu và sao Kế Đô
- 9. Một số sao khác liên quan đến Sao La Hầu
- 9.1 Sao Thái Dương (Nhật diệu) – Cát tinh
- 9.2 Sao Thái Âm (Nguyệt diệu) – Cát tinh
- 9.3 Sao Mộc Đức (Mộc diệu) – Cát tinh
- 9.4 Sao Thủy Đức (Thủy Diệu) – Trung tinh
- 9.5 Sao Thổ Tú (Thổ diệu) – Trung tinh
- 9.6 Sao Vân Hớn (Hỏa diệu) – Trung tinh
- 9.7 Sao Thái Bạch (Kim diệu) – Hung tinh
- 9.8 Sao La Hầu – Hung tinh
- 9.9 Sao Kế Đô – Hung tinh
- 10. Tổng kết
1. Sao La Hầu là gì?
Sao La Hầu, một trong chín vì sao quyết định vận mệnh, còn có tên gọi là Khẩu Thiệt Tinh, một hành tinh thuộc phần tử Kim. Trong lĩnh vực phong thủy, nó thường được xem là biểu tượng cho sự xui xẻo, đem đến những điều không may mắn cho cả hai phái nam và nữ.
Từ góc độ tử vi, Sao La Hầu tiết lộ một phần mệnh không mấy thuận lợi. Do đó, những người gặp sao này nên hết sức cảnh giác. Nó có thể gây ra những khó khăn không chỉ trong công việc mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe. Hơn nữa, việc bị ảnh hưởng bởi Sao La Hầu có thể khiến bạn bị cuốn vào những rắc rối và tranh chấp không cần thiết.
Nhưng, đối với một số trường hợp, Sao La Hầu không phải lúc nào cũng chỉ mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ, một người đàn ông chịu ảnh hưởng của sao này mà vợ anh ta đang mang thai thì lại có khả năng sẽ gặp nhiều may mắn. Điều này giúp gia đình anh ta có cuộc sống hạnh phúc, sự nghiệp thăng tiến và tài lộc dồi dào.
2. Sao La Hầu Chiếu Mệnh gì?
Trong lĩnh vực tử vi, sao La Hầu có ảnh hưởng đáng chú ý đến vận mệnh của con người. Đối với năm 2023, sao này sẽ ảnh hưởng đến một số độ tuổi nhất định của cả nam và nữ:
Nam giới sinh vào các độ tuổi: 10, 19, 28, 37, 46, 55, 64, 73, 82 và 91 sẽ nằm dưới bóng chiếu mệnh của sao La Hầu trong năm này.
Riêng với phái nữ, sao La Hầu sẽ chiếu mệnh đối với những ai thuộc các độ tuổi: 6, 15, 24, 33, 42, 51, 60, 69, 78, 87 và 96.
Đi sâu hơn, nếu nhìn vào năm sinh dưới góc độ cung hoàng đạo, nam giới sinh vào các năm: Canh Tý (1960), Bính Tý (1996), Tân Mão (1951), Đinh Mão (1987), Mậu Ngọ (1978), Kỷ Dậu (1969) và Ất Dậu (2005) sẽ phải đối mặt với sao La Hầu trong năm Nhâm Dần 2023. Đối với nữ giới, sao này ảnh hưởng đến những ai sinh trong các năm: Kỷ Sửu (2009), Quý Sửu (1973), Giáp Thìn (1964), Canh Thìn (2000), Ất Mùi (1955), Tân Mùi (1991) và Nhâm Tuất (1982).
3. Sao La Hầu hợp và kỵ với màu nào?
Theo quan niệm dân gian, sao La Hầu thuộc hành Kim, đối xung với hành Hỏa. Do đó, những người bị sao La Hầu chiếu mệnh nên sử dụng các màu thuộc hành Hỏa và Thủy để hóa giải hung khí, giảm bớt những ảnh hưởng xấu của sao.
3.1 Màu sắc hợp với sao La Hầu
- Màu thuộc hành Hỏa: đỏ, hồng, tím, cam
- Màu thuộc hành Thủy: xanh nước biển, đen
3.2 Màu sắc kỵ với sao La Hầu
- Màu thuộc hành Thổ: vàng, nâu
- Màu thuộc hành Kim: trắng, xám, ghi
Việc sử dụng các màu sắc hợp với sao La Hầu có thể được thể hiện qua trang phục, đồ dùng, vật dụng trong nhà,… Ví dụ, người bị sao La Hầu có thể mặc quần áo, trang sức có màu đỏ, hồng, tím, cam; sử dụng các đồ dùng, vật dụng có màu xanh nước biển, đen; trang trí nhà cửa với các màu sắc trên.
Ngoài ra, người bị sao La Hầu cũng nên tránh sử dụng các màu sắc kỵ với sao để tránh gặp phải những điều xui xẻo.
3.3 Lưu ý khi sử dụng màu sắc để hóa giải sao La Hầu
- Nên sử dụng các màu sắc hợp với sao La Hầu một cách hài hòa, tránh sử dụng quá nhiều màu sắc cùng lúc.
- Có thể sử dụng các màu sắc hợp với sao La Hầu trong các dịp đặc biệt, cần thiết.
- Không nên quá lạm dụng việc sử dụng màu sắc để hóa giải sao La Hầu, vẫn cần kết hợp với các phương pháp khác như cúng sao, lễ giải hạn,… để đạt hiệu quả tốt nhất.
4. Sao La Hầu tốt hay xấu?
Sao La Hầu, còn được biết đến với tên Khẩu Thiệt Tinh, là một trong chín tinh sao thuộc Cửu Diệu, và nó là một sao có tính chất hung ác thuộc phân nhóm Kim. Nó đem lại nhiều rắc rối và khó khăn cho người bị nó chiếu mạng.
Dưới ảnh hưởng của sao La Hầu, người ta thường gặp khó khăn về tài chính, gặp nhiều bệnh tật, và dễ bị dính vào các rắc rối về lời nói hay tranh chấp. Điển hình là những tình huống thị phi liên quan đến quyền lực, tranh cãi hoặc cảm giác bất an trong tâm trí. Bên cạnh đó, sao này cũng liên quan đến các vấn đề sức khỏe, nhất là những vấn đề về huyết áp và thị lực.
Những người thuộc mệnh Kim và Mộc thì sao La Hầu ảnh hưởng nhiều hơn so với những mệnh khác, do sao này thuộc Hành Kim.
Một điều đáng chú ý là, nếu một người đàn ông bị sao La Hầu chiếu mạng và vợ anh ấy đang mang thai trong năm đó, thì lại may mắn hơn. Họ có thể thuận lợi trong kinh doanh và quá trình sinh nở diễn ra một cách suôn sẻ.
5. Vận hạn khi bị Sao La Hầu chiếu mạng
Qua những thông tin đã nêu, rõ ràng sao La Hầu không phải là nguồn may mắn, mà ngược lại, nó có thể mang tới nhiều khó khăn và xui xẻo. Đây là một số tình huống không mong muốn mà bạn có thể phải đối mặt khi gặp sao La Hầu chiếu mệnh.
5.1 Gặp chuyện thị phi
Khi sao La Hầu ảnh hưởng đến bạn, có thể bạn sẽ phải đối diện với nhiều tình huống thị phi. Một số người thậm chí còn bị vu oan, làm ảnh hưởng đến danh tiếng và uy tín của mình. Để giảm thiểu những rắc rối này, việc duy nhất bạn cần làm là luôn giữ vững lập trường và hành động thận trọng.
5.2 Vướng vào kiện tụng, tranh chấp lớn
Trong năm bị sao La Hầu ảnh hưởng, có thể bạn sẽ đối mặt với những tình huống không dễ dàng như việc bị đưa ra tòa hay có những tranh chấp nghiêm trọng. Đặc biệt, các vấn đề liên quan đến pháp luật, hành chính hay tranh chấp quyền lợi đều dễ xảy ra. Để tránh rủi ro, bạn nên sắp xếp và giữ gìn mọi tài liệu, chứng từ một cách tỉ mỉ và chính xác.
5.3 Nhiều chuyện phiền muộn
Những ai bị sao La Hầu chiếu mệnh có thể phải đối mặt với nhiều sóng gió và trắc trở. Dù là trong công việc, gia đình hay mối quan hệ, bạn có thể gặp nhiều tình huống không như mong đợi, gây ra nhiều phiền lòng. Thậm chí, đôi khi dường như những khó khăn cứ liên tiếp đến mà bạn không biết cách đối phó.
5.4 Sức khỏe gặp vấn đề
Trong năm bị Sao La Hầu chiếu mệnh, sức khỏe của bạn có thể trở thành một điểm yếu đáng lo ngại. Bạn có thể thấy mình dễ mắc phải các bệnh tật mà không hiểu nguyên nhân. Ngoài ra, một số vấn đề liên quan đến thị lực, thính giác hay hệ tuần hoàn có thể xuất hiện. Chăm sóc sức khỏe nên được đặt lên hàng đầu để đối phó với những khả năng này.
6. Hướng dẫn cúng giải Sao La Hầu
Để tránh khỏi những tình huống không may do sao La Hầu mang lại, việc giải hạn là điều cần thiết. Bạn đang tự hỏi mình nên cúng vào lúc nào và cần chuẩn bị những gì? Hãy cùng Nệm Thuần Việt khám phá các bước giải hạn chi tiết trong phần tiếp theo.
6.1 Nên cúng sao La Hầu vào ngày nào tốt nhất?
Theo truyền thống, việc tỏa hạn sao La Hầu thường được tiến hành vào mùng 8 hàng tháng theo âm lịch. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên chọn mùng 8 tháng 1 để thực hiện. Tuy nhiên, không chỉ ngày là quan trọng, mà thời gian và hướng lạy cũng rất quan trọng:
Thời điểm tốt nhất để tỏa hạn là từ 21 giờ đến 23 giờ.
Khi thực hiện lễ, bạn nên đứng hướng về phía Bắc và thực hiện 9 lạy trước khi bắt đầu nghi thức giải hạn.
Lễ cúng sao La Hầu thường được thực hiện tại nhà hoặc tại chùa.
6.2 Bài vị cúng sao La Hầu gồm những gì?
Để thực hiện nghi lễ giải hạn một cách trọn vẹn, bạn nên làm theo các bước sau:
- 9 ngọn đèn hoặc nến
- Bài vị màu vàng của sao La Hầu
- Mũ vàng
- Đinh tiền vàng
- Gạo, muối
- Trầu cau
- Hương hoa, trái cây, phẩm oản
- Chai nước
Lưu ý: Để giải hạn sao La Hầu tất cả mọi thứ bạn chuẩn bị cần phải màu vàng. Nếu những thứ gì có màu sắc khác thì bạn có thể dùng giấy màu vàng gói vào hoặc lót giấy màu vàng xuống phía dưới mâm sau đó để lễ lên phía trên. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng để nghi lễ diễn ra suôn sẻ và đem lại hiệu quả mong muốn.
6.3 Bài văn khấn cúng sao La Hầu
Nam Mô A Di Đà Phật!
Nam Mô A Di Đà Phật!
Nam Mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh Chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thiên cung Thần thủ La Hầu Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con (chúng con) là:……………………..
Hôm nay là ngày…………. Tháng…………. Năm………………. Tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương thiết lập linh án tại (địa chỉ) ……………. để làm lễ cúng sao giải hạn La Hầu chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn, ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật!
Nam Mô A Di Đà Phật!
7. Quan niệm chung về “sao xấu”
Mỗi đầu năm, không ít người tìm đến chiêm tinh để biết vận mệnh của mình và gia đình, rồi thực hiện các nghi lễ cúng sao với hy vọng xoá đi những điềm xấu. Nhiều chuyên gia về văn hóa và tín ngưỡng cho rằng, thói quen này có gốc từ các nhà chiêm tinh ở Trung Đông, sau đó lan sang Trung Quốc và ảnh hưởng đến người Việt qua thời gian.
Chủ tịch Hội Thiên văn và Vũ trụ Việt Nam, nhà nghiên cứu Đặng Vũ Tuấn Sơn, cho hay việc cúng sao giải hạn ngày nay của người Việt không chỉ dựa vào tử vi mà còn dựa vào Cửu Diệu – một hệ thống có nguồn gốc từ Ấn Độ trước khi được truyền bá đến Trung Quốc và Việt Nam.
Cửu Diệu bao gồm 7 thiên thể thực sự là Mặt Trời, Mặt Trăng và các sao Thủy, Kim, Hỏa, Mộc, Thổ. Ngoài ra, có thêm hai thiên thể tưởng tượng: La Hầu và Kế Đô. Tuy nhiên, ý kiến rằng việc gặp phải sao xấu như La Hầu hay Thái Bạch (thực tế là Sao Kim) sẽ làm ảnh hưởng đến số mệnh trong năm là không có căn cứ. Dù sao, các thiên thể trên bầu trời đều rất xa và là những thực thể vật lý mà khoa học đã nắm rõ.
Ví dụ, Sao Kim cách chúng ta ít nhất cũng 38 triệu km. Mọi ảnh hưởng từ thiên thể trong Hệ Mặt Trời đến Trái Đất chủ yếu thông qua lực hấp dẫn, nhưng không thể nào ảnh hưởng riêng lẻ đến mỗi cá nhân.
Rồi việc sử dụng 12 con giáp để xác định số phận cả năm, liệu có thể chia sẻ cho hơn 7 tỷ người chỉ 12 định mệnh riêng biệt? Đặng Vũ Tuấn Sơn đặt ra câu hỏi này để chúng ta suy ngẫm.
8. Hiểu đúng hơn về sao La Hầu và sao Kế Đô
Ông Đặng Vũ Tuấn Sơn cho biết, sao La Hầu và Kế Đô, ban đầu là Rahu và Ketu theo truyền thống Ấn Độ, thực ra chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng. Trước kia, khi chưa biết nguyên nhân của hiện tượng nhật thực và nguyệt thực, người xưa giải thích rằng đó là lúc hai sao này che khuất Mặt Trời hoặc Mặt Trăng.
Với sự tiến bộ của khoa học, hiện nay có nhiều đài quan sát trên khắp thế giới đã xác nhận hai sao này không tồn tại. Điều này ngụ ý rằng việc cúng bái dựa trên hai sao này không có căn cứ thực tế.
Ông Sơn nói: “Tín ngưỡng là một phần văn hóa, và mỗi người có quyền giữ niềm tin riêng. Nhưng, tín ngưỡng sẽ trở nên vô nghĩa khi dựa vào những niềm tin không có căn cứ. Thực ra, nếu số phận của chúng ta đã được định trước, thì việc chúng ta lựa chọn và hành động có còn ý nghĩa? Mọi sự việc đều xuất phát từ quyết định của chúng ta và các yếu tố xung quanh, chứ không phải từ các sao.”
Ông khuyên rằng, thay vì chi tiền cho việc cúng bái, chúng ta nên đầu tư vào sức khỏe, tri thức và kỹ năng. Đặt ra mục tiêu và kế hoạch cho công việc sẽ là cách thực sự giúp chúng ta có cuộc sống tốt đẹp và thành công.
9. Một số sao khác liên quan đến Sao La Hầu
9.1 Sao Thái Dương (Nhật diệu) – Cát tinh
- Thuộc hành: Hỏa.
- Đặc điểm: Mang lại may mắn, phát đạt, thuận lợi trong công danh. Đặc biệt tốt vào tháng 12.
- Lưu ý: Nữ giới dễ gặp tai ách vào tháng 6 và 10.
9.2 Sao Thái Âm (Nguyệt diệu) – Cát tinh
- Thuộc hành: Thủy.
- Đặc điểm: May mắn, thuận lợi trong công việc, giúp nữ giới phát triển.
- Lưu ý: Không thuận lợi về sinh sản, đặc biệt trong tháng 10.
9.3 Sao Mộc Đức (Mộc diệu) – Cát tinh
- Thuộc hành: Mộc.
- Đặc điểm: Tương tự sao Thái Âm, mang lại thuận lợi, may mắn.
- Lưu ý: Nam giới dễ bị đau mắt, nữ giới dễ bị đau máu huyết.
9.4 Sao Thủy Đức (Thủy Diệu) – Trung tinh
- Thuộc hành: Thủy.
- Đặc điểm: Mang lại tài lộc nhưng cần giữ gìn lời nói.
- Lưu ý: Đặc biệt cẩn trọng vào tháng 4 và 8.
9.5 Sao Thổ Tú (Thổ diệu) – Trung tinh
- Thuộc hành: Thổ.
- Đặc điểm: Mang tính xấu, cần đề phòng.
- Lưu ý: Cẩn trọng vào tháng 4 và 8.
9.6 Sao Vân Hớn (Hỏa diệu) – Trung tinh
- Thuộc hành: Hỏa.
- Đặc điểm: Tình hình trung bình, cần chú ý khẩu thiệt.
- Lưu ý: Cẩn trọng vào tháng 2 và 8.
9.7 Sao Thái Bạch (Kim diệu) – Hung tinh
- Thuộc hành: Kim.
- Đặc điểm: Mang tính hung, cần đề phòng.
- Lưu ý: Cẩn thận trong tháng 2, 5, 8 và tránh màu trắng.
9.8 Sao La Hầu – Hung tinh
- Thuộc hành: Kim.
- Đặc điểm: Tính chất xấu, cần đề phòng.
- Lưu ý: Đặc biệt cẩn trọng vào tháng giêng và tháng 7.
9.9 Sao Kế Đô – Hung tinh
- Thuộc hành: Thổ.
- Đặc điểm: Xấu đối với cả nam và nữ, nhưng đặc biệt xấu cho nữ.
- Lưu ý: Nữ giới cần đề phòng vào tháng 3 và 9.
Tóm lại, trong hệ thống cửu diệu, “Nam La Hầu, nữ Kế Đô” là hạn xấu nhất. Để biết chi tiết về sao chiếu mệnh, bạn có thể tham khảo bảng xem sao chiếu mệnh theo từng tuổi.
10. Tổng kết
Sau khi đi sâu vào tìm hiểu về “sao La Hầu”, chúng ta có thể thấy rằng sao này mang lại những ảnh hưởng và ý nghĩa riêng biệt. Qua việc hiểu rõ về sao La Hầu và cách thức cúng kính, chúng ta có thể tìm thấy sự hòa hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa con người và vũ trụ bao la. Dù bạn là người tin vào tâm linh hay chỉ muốn tìm hiểu thêm về văn hóa, hy vọng rằng bài viết này, Nệm Thuần Việt đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và sâu rộng về chủ đề “sao La Hầu”!
Xem thêm:
- Vàng 999 là gì? Tại sao lại đắt giá? Lưu ý khi mua và cách bảo quản vàng 999
- Song Tử và Thiên Bình có hợp nhau không? Quan điểm tình yêu, dấu hiệu nhận biết khi yêu của Song Tử và Thiên Bình
- Mệnh Bích Thượng Thổ là gì? Hợp và kỵ với Mệnh nào? Xây nhà hướng nào