voucher

Ý nghĩa và tầm quan trọng của lễ ăn hỏi trong văn hóa Việt Nam

Lễ ăn hỏi, một phần không thể thiếu trong nghi lễ cưới hỏi của người Việt Nam, thường gây hiểu nhầm khi được nhắc đến. Nhiều người vẫn còn tồn tại sự lẫn lộn giữa lễ ăn hỏi và dạm ngõ, không biết rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này. Vì vậy, hãy cùng Nệm Thuần Việt tìm hiểu và giải đáp các thắc mắc xoay quanh lễ ăn hỏi trong bài viết này.

Nội Dung

1. Lễ ăn hỏi- Ý nghĩa và Sự nhầm lẫn

Lễ ăn hỏi, còn được gọi là lễ đính hôn, không chỉ là một nghi thức quan trọng trong phong tục hôn nhân của người Việt mà còn là bước khởi đầu cho một hành trình mới của tình yêu và hôn nhân. Đây là cơ hội để hai gia đình chính thức thông báo về việc hứa gả và hứa rể giữa hai bên.

1.1. Sự Đồng Nhất và Sự Khác Biệt-Lễ ăn hỏi và Lễ dạm ngõ

Lễ dạm ngõ, hay còn gọi là lễ chạm ngõ, là một phần không thể thiếu trong chuỗi sự kiện trước ngày cưới ở Việt Nam. Khác với lễ ăn hỏi, lễ dạm ngõ là cơ hội cho hai gia đình gặp gỡ, làm quen và xác nhận chính thức về việc kết hôn của đôi trẻ. Tuy nhiên, mặc dù cả hai lễ này đều quan trọng, nhưng mỗi lễ lại mang một ý nghĩa và tầm quan trọng riêng biệt trong truyền thống và văn hóa Việt Nam.

1.2. Sự Thay Đổi Trong Lễ ăn hỏi Ngày Nay

Ngày nay, lễ ăn hỏi không chỉ đơn thuần là một buổi lễ truyền thống, mà còn là dịp để gia đình và bạn bè đoàn tụ, chia sẻ niềm vui và hạnh phúc của đôi uyên ương. Với sự phát triển của xã hội và công nghệ, lễ ăn hỏi ngày nay thường được tổ chức một cách linh hoạt, đa dạng và tiện lợi hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên liên quan.

1.3. Lễ ăn hỏi và Lễ dạm ngõ- Sự khác biệt trong Lễ vật

Lễ vật là một phần không thể thiếu trong cả lễ dạm ngõ và lễ ăn hỏi, nhưng có những đặc điểm phân biệt rõ ràng giữa hai loại lễ này. Trong khi lễ dạm ngõ thường đơn giản và không tốn kém, chỉ cần chuẩn bị trầu cau, thuốc lá, bánh, kẹo… thì lễ ăn hỏi lại yêu cầu sự chuẩn bị cầu kỳ hơn. Tráp ăn hỏi thường bao gồm nhiều loại lễ vật như trầu cau, bánh cốm, kẹo, rượu, hoa quả, tiền dẫn cưới và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng gia đình.

1.4. Thành phần tham gia- Sự chênh lệch giữa Lễ dạm ngõ và Lễ ăn hỏi

Thành phần tham gia cũng là một điểm đặc biệt phân biệt rõ ràng giữa hai loại lễ này. Lễ dạm ngõ thường chỉ có sự hiện diện của những người thân trong gia đình của cô dâu và nhà trai. Trong khi đó, lễ ăn hỏi thường đông đảo hơn với sự tham gia của cả gia đình, bạn bè và hàng xóm gần xa.

1.5. Trang phục của cô dâu và chú rể: Sự đơn giản và trang trọng

Trang phục trong lễ dạm ngõ thường được linh hoạt hơn, tùy thuộc vào thời tiết và hoàn cảnh, với sự lựa chọn giữa váy dài, áo dài, áo sơ mi và quần âu. Trong khi đó, lễ ăn hỏi thường yêu cầu sự trang trọng hơn, với cô dâu thường mặc áo dài trong khi chú rể có thể lựa chọn giữa áo dài và comple.

Như vậy, dù cả hai loại lễ đều mang ý nghĩa quan trọng trong văn hóa hôn nhân của Việt Nam, nhưng có sự khác biệt đáng chú ý về lễ vật, thành phần tham gia và trang phục giữa lễ dạm ngõ và lễ ăn hỏi.

1.6. Ăn hỏi và dẫn cưới – Tại sao lễ dẫn cưới lại đặt vào lễ ăn hỏi ?

Lễ dẫn cưới không chỉ là một phần của lễ ăn hỏi mà còn đậm chất văn hóa, thể hiện sự kính trọng và quan tâm của gia đình chú rể đối với gia đình của cô dâu. Trong truyền thống, lễ dẫn cưới mang theo nhiều ý nghĩa tinh tế và sâu sắc.

Lễ dẫn cưới thực sự là biểu hiện của lòng biết ơn và sự quý mến. Nó không chỉ là việc trao gửi phong bao lì xì chứa tiền mặt từ nhà trai sang nhà gái, mà còn là cách mà gia đình chú rể thể hiện sự đón nhận và chào đón cô dâu vào gia đình mới.

Ngày nay, lễ dẫn cưới vẫn giữ vững vai trò quan trọng trong lễ ước lễ kết hôn. Nó không chỉ là nghi thức truyền thống mà còn là dịp để gia đình chú rể thể hiện lòng biết ơn và sự đồng cảm với gia đình của cô dâu.

2. Ý nghĩa và Truyền Thống của Lễ ăn hỏi trong Đám Cưới

Lễ ăn hỏi không chỉ là một phần của đám cưới mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc và truyền thống lâu đời. Đây không chỉ là dịp để thông báo chính thức về việc hứa gả giữa hai gia đình mà còn là cơ hội để tôn vinh tình yêu và sự chu đáo trong quan hệ gia đình.

2.1. Xác Nhận và Cam Kết Trong Quan Hệ Hôn Nhân

Lễ ăn hỏi đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận mối quan hệ hôn nhân chính thức giữa cô dâu và chú rể. Bằng việc tổ chức lễ ăn hỏi, hai gia đình không chỉ công bố mà còn cam kết với nhau về sự hòa hợp và tôn trọng trong tương lai.

2.2. Sự Tôn Trọng và Biểu Hiện Công Ơn

Lễ ăn hỏi còn là dịp để thể hiện sự tôn trọng và biểu hiện công ơn đối với những người đã nuôi dưỡng và giáo dục cô dâu trưởng thành. Đây là cơ hội để nhà trai thể hiện lòng kính trọng và lòng biết ơn sâu sắc đến những bậc đấng sinh thành của nhà gái.

2.3. Lễ ăn hỏi – Dịp Chúc Phúc và Đồng Thuận

Cuối cùng, lễ ăn hỏi là cơ hội để bạn bè, người thân và gia đình gửi đi những lời chúc phúc và hy vọng cho cặp đôi sẽ sống hạnh phúc bên nhau trọn đời. Đây là dịp quan trọng để tất cả mọi người đồng lòng và đồng thuận trong sự hạnh phúc của đôi uyên ương.

3. Ý nghĩa và Cách Trang Trí Tráp ăn hỏi

Tráp ăn hỏi là một phần không thể thiếu trong lễ đính hôn, mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc và tượng trưng. Không chỉ là nơi trưng bày lễ vật, mà tráp còn thể hiện sự biết ơn và mong ước hạnh phúc cho cặp đôi mới cưới. Dưới đây là một số điều cần biết về ý nghĩa và cách trang trí tráp ăn hỏi.

3.1. Ý nghĩa của Tráp ăn hỏi trong Văn Hóa Dân Gian

Tráp ăn hỏi không chỉ là nơi trưng bày các lễ vật, mà còn là biểu tượng của sự phát triển và hạnh phúc trong hôn nhân. Theo quan niệm dân gian, số lẻ và số chẵn trên tráp đều mang những ý nghĩa riêng biệt. Sự kết hợp giữa số lẻ và số chẵn trên tráp thể hiện mong ước cho một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc.

3.2. Sự Khác Biệt trong Tráp ăn hỏi ở Miền Bắc, Trung, và Nam

Phong tục và truyền thống về tráp ăn hỏi có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Ở miền Bắc, số lượng tráp và lễ vật thường tuân theo nguyên tắc số lẻ và số chẵn. Trong khi đó, ở các miền khác, có thể thấy sự đa dạng trong cách bày trí và ý nghĩa của tráp ăn hỏi.

3.3.  Các Mâm Tráp và Ý Nghĩa của Chúng

Tráp ăn hỏi bao gồm nhiều mâm lễ vật đặc trưng, mỗi mâm mang theo một ý nghĩa riêng. Các mâm như tráp trầu cau, rượu trà, bánh phu thê/cốm, hoa quả,… không chỉ là biểu tượng của sự phong phú và đầy đủ, mà còn là lời chúc phúc tốt đẹp dành cho đôi uyên ương.

3.4. Tiêu Chuẩn và Số Lượng Tráp ăn hỏi

Số lượng và cách bày trí tráp ăn hỏi thường được thảo luận và thống nhất giữa hai gia đình. Tùy thuộc vào quan điểm và phong tục của từng vùng miền, số lượng mâm tráp có thể từ 3, 5, 7, 9 cho đến 11, 13,… Điều này thể hiện sự sáng tạo và đa dạng trong nghi thức đám hỏi.

Việc hiểu và tôn trọng các phong tục, ý nghĩa của tráp ăn hỏi không chỉ giúp tạo ra một không gian trang trọng trong lễ hỏi mà còn thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với văn hóa truyền thống của địa phương.

4. Các loại tráp trong lễ ăn hỏi 

4.1.  Tráp 5 ăn hỏi là gì và ý nghĩa trong phong tục truyền thống

Lễ ăn hỏi, một phần không thể thiếu trong văn hóa hôn nhân truyền thống của Việt Nam, được biểu hiện qua nghi lễ 5 tráp với mong muốn mang lại “trăm năm hạnh phúc” cho đôi uyên ương. Lễ ăn hỏi 5 tráp không chỉ là biểu tượng của sự chúc phúc mà còn là cầu nối mang đậm ý nghĩa văn hóa, thể hiện sự tôn trọng và giữ gìn truyền thống giữa hai gia đình. 

Trong số đó, mỗi tráp lễ vật bao gồm tráp trầu cau, rượu – trà, bánh phu thê, hoa quả và tráp chè – hạt mứt sen/gà và xôi/lợn sữa quay, mỗi loại đều ẩn chứa một ý nghĩa riêng, tượng trưng cho các giá trị văn hóa và mong muốn về một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn.

4.2. Tráp trầu cau

Tráp trầu cau từ lâu đã được coi là biểu tượng cho sự gắn bó, sắt son trong mối quan hệ vợ chồng, hướng đến một tình yêu vững bền, qua cảm nghĩ “Miếng trầu là đầu câu chuyện”, khởi đầu cho buổi lễ suôn sẻ, thể hiện sự thống nhất và hòa hợp giữa hai bên gia đình. 

Trong việc chuẩn bị tráp trầu cau, việc lựa chọn những quả cau tròn đầy và lá trầu xanh tươi, cùng với việc dán chữ hỷ và trang trí bằng nơ đỏ trên mâm lễ, không chỉ thể hiện sự may mắn mà còn mang ý nghĩa của sự đầy đủ, phồn thịnh trong cuộc sống hôn nhân sắp tới.

4.3. Tráp hoa quả

Tráp hoa quả trong lễ ăn hỏi không chỉ là lễ vật được trang trí một cách cầu kỳ, mà còn là biểu tượng của ước mong về một cuộc sống hôn nhân đầy ắp tình yêu ngọt ngào, tươi mới. “Hoa thơm quả ngọt” không chỉ là lời chúc phúc cho sự nảy nở, phát triển của tình yêu mà còn mong muốn đôi lứa cùng nhau trải qua một cuộc sống hôn nhân đầy hương vị, hạnh phúc. Việc lựa chọn hoa quả cho tráp này cần phải chú ý đến hương vị ngọt, tươi mới, tránh những loại quả mang vị đắng, chát, hướng đến sự hài hòa và viên mãn trong tình yêu và cuộc sống chung

4.4. Tráp rượu

Tráp rượu sẽ dùng để dâng lên bàn thờ tổ tiên nhà gái với ngụ ý mong tổ tiên chứng giám lòng thành của nhà trai, cũng như xin phép tổ tiên cho phép 2 bạn trẻ được nên vợ chồng. Đồng thời cũng mang ý nghĩa về một câu chúc gia đình sớm có con cái ngoan ngoãn, hiếu thuận với mẹ cha.

4.5. Tráp bánh cốm/bánh phu thê

Trong nghi lễ trọng đại của lễ ăn hỏi, bánh cốm và bánh phu thê đóng vai trò là những biểu tượng không thể thiếu, mang đầy ý nghĩa sâu sắc. Chúng không chỉ đơn thuần là món ăn, mà còn là những lời nhắn nhủ về một cuộc sống vợ chồng hòa thuận, chung thủy. Đằng sau hương vị ngọt ngào của từng chiếc bánh là câu chuyện về tình yêu đẹp, về ước mơ một hôn nhân bền chặt, ngọt ngào như chính hương vị của bánh.

4.6. Tráp chè (trà)

Không chỉ có bánh, tráp chè cũng là một phần không thể thiếu trong lễ ăn hỏi, mang ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện lòng hiếu kính. Mỗi gia đình bên nhà gái sẽ có những mong muốn và yêu cầu riêng về lễ vật này. Đa số lựa chọn chè hoặc mứt sen bởi chúng không chỉ là thức uống thơm ngon, mà còn là biểu tượng của sự hòa quyện, của việc kính trọng những người lớn tuổi trong gia đình.

Chè trong lễ ăn hỏi không chỉ để thưởng thức mà còn mang ý nghĩa gắn kết giữa hai gia đình, thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn. Đó là lý do mà nó trở thành lựa chọn phổ biến, thể hiện được tinh thần và văn hóa trong các nghi lễ truyền thống của người Việt.

4.7. Tráp 7 ăn hỏi là gì và ý nghĩa trong phong tục truyền thống

Trong số các hình thức lễ ăn hỏi, lễ ăn hỏi với 7 tráp được coi là biểu tượng cho may mắn và sự phát triển không ngừng, theo quan niệm từ người xưa. Số 7, được coi là con số may mắn, tượng trưng cho sự vươn lên và sáng tạo, là lời chúc phúc cho đôi uyên ương một tương lai tươi sáng và thịnh vượng.

Trong 7 tráp ăn hỏi, mỗi tráp mang một ý nghĩa riêng biệt nhưng đều hướng tới việc chúc phúc cho đôi bạn trẻ. Ba tráp không thể thiếu gồm có tráp trầu cau, chè, và rượu thuốc, tượng trưng cho sự kết nối và bền vững của mối quan hệ. Các tráp còn lại như hạt sen và nước, được thêm vào tùy thuộc vào phong tục của mỗi gia đình, nhưng tựu chung đều nhấn mạnh vào sự sung túc và hạnh phúc.

5. Lễ Ăn Hỏi 9 Tráp và Sự Ý Nghĩa Phong Thủy

5.1. Tổng Quan về Lễ 9 Tráp

Nếu 7 tráp mang lại may mắn và sự phát triển, thì lễ ăn hỏi với 9 tráp lại đại diện cho đỉnh cao của sự sung túc và viên mãn, theo định nghĩa phong thủy. Số 9, con số cao nhất trong dãy số tự nhiên, được xem là biểu tượng của sự hoàn hảo và may mắn tột đỉnh.

5.2. Đặc Điểm Của Tráp Lợn Sữa và Mâm Xôi Gấc

Lễ ăn hỏi 9 tráp bổ sung thêm hai tráp đặc biệt là tráp lợn sữa và mâm xôi gấc. Tráp lợn sữa không chỉ là lời chúc cho cuộc sống nhàn hạ, mà còn tượng trưng cho sự dư dả và phát tài. Mâm xôi gấc, với màu đỏ may mắn và hình dạng được chăm chút, không chỉ đem lại sự may mắn mà còn tượng trưng cho tình yêu bền chặt và ngọt ngào giữa đôi uyên ương.

6. Hướng Dẫn Chọn Trang Phục Lễ Ăn Hỏi Cho Cô Dâu, Chú Rể và Phụ Huynh

Lễ ăn hỏi là sự kiện trang trọng, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong mối quan hệ của hai người. Việc lựa chọn trang phục không chỉ thể hiện sự tôn trọng dành cho sự kiện mà còn phản ánh phong cách và sở thích cá nhân. Dưới đây là một số gợi ý về trang phục cho cô dâu, chú rể và cha mẹ 2 bên.

6.1. Trang Phục Cô Dâu

Áo Dài – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu: Áo dài, với sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, là lựa chọn phổ biến cho cô dâu. Cô dâu có thể chọn áo dài truyền thống hoặc áo dài cách tân, tùy thuộc vào truyền thống gia đình và sở thích cá nhân. Quan trọng nhất, chất liệu vải nên có độ co giãn, mềm mại để tạo dáng vẻ thướt tha, duyên dáng.

Đầm Dài Elegance: Một sự lựa chọn khác là đầm dài chấm gót, mang lại vẻ đẹp hiện đại, thoải mái cho cô dâu trong ngày trọng đại. Thiết kế tinh tế, sang trọng giúp cô dâu tỏa sáng và quyến rũ.

Màu Sắc và Phụ Kiện: Các màu sắc phù hợp bao gồm trắng, đỏ, hồng phấn, xanh da trời, vàng… Áo dài có thể kết hợp với quần cùng màu hoặc một màu tương phản để tạo nên sự nổi bật.

6.2. Trang Phục Chú Rể

Áo Dài Đôi – Biểu Tượng của Sự Hài Hòa: Chú rể có thể chọn áo dài đôi với cô dâu, thường là cùng màu sắc và họa tiết, thể hiện sự đồng điệu và gắn kết.

Vest – Lựa Chọn Lịch Lãm: Vest với form dáng vừa vặn, cứng cáp là lựa chọn hoàn hảo cho chú rể, tôn lên vẻ chững chạc, lịch thiệp. Các màu sắc phổ biến bao gồm trắng, đen, xanh…

6.3. Trang Phục Cha Mẹ Cô Dâu, Chú Rể

Áo Dài Truyền Thống: Áo dài là trang phục lý tưởng cho cha mẹ của cả hai bên, thể hiện sự trang trọng, lịch sự. Có thể chọn áo dài với chất liệu phù hợp với độ tuổi như gấm, nhung, ren, lụa… và thiết kế cổ điển hoặc cổ cách điệu.

Vest Cho Cha: Cha của cô dâu và chú rể nên chọn vest với màu sắc trung tính như đen hoặc xám để thể hiện sự tôn trọng và phong độ.

7. Dự Toán Chi Phí Tổ Chức Lễ Ăn Hỏi

7.1. Chi Phí Trang Trí Nhà Cửa

Trong một lễ ăn hỏi truyền thống, không chỉ nhà gái mà nhà trai cũng cần chuẩn bị kỹ lưỡng để tiếp đón khách mời. Điều này bao gồm việc trang hoàng nhà cửa với bàn ghế, lễ vật, và các vật dụng trang trí khác. Một ngôi nhà được trang trí đẹp mắt sẽ tạo ra không khí lễ hội, thể hiện lòng hiếu khách và tôn trọng đối với họ hàng, người thân ghé thăm. Dựa vào quy mô và phong cách trang trí, chi phí cho phần này thường nằm trong khoảng từ 3 đến 5 triệu đồng.

7.2. Chi Phí Cho Tráp Ăn Hỏi

Tráp ăn hỏi là một phần không thể thiếu trong lễ ăn hỏi, biểu thị sự giao thoa văn hóa và lòng trân trọng giữa hai gia đình. Số lượng và nội dung của các tráp có thể thay đổi, thường gồm 5, 7, 9, hoặc 11 tráp, tùy thuộc vào phong tục và sự ước lệ giữa hai bên. Mỗi tráp sẽ chứa các lễ vật khác nhau, phản ánh ý nghĩa và tâm ý của nhà trai. Chi phí cho mỗi tráp ăn hỏi dao động từ 1 đến 5 triệu đồng, tuỳ thuộc vào giá trị và số lượng lễ vật.

Ngoài ra, còn có khoản chi phí dành cho người bê tráp, với mức phí dịch vụ từ 50 đến 100 nghìn đồng mỗi người, phản ánh sự trợ giúp và công sức họ bỏ ra trong quá trình này.

Như vậy, tổng chi phí cho lễ ăn hỏi không chỉ bao gồm những chi phí trực tiếp cho trang trí và tráp ăn hỏi mà còn phản ánh sự chu đáo và lòng hiếu khách của gia đình nhà trai trong việc tổ chức một sự kiện trọng đại, gắn kết hai gia đình.

8. Các Bước Chuẩn Bị và Thực Hiện Lễ Ăn Hỏi Truyền Thống Của Người Việt

Lễ ăn hỏi là một phần không thể thiếu trong quy trình tiến đến hôn nhân của các cặp đôi theo phong tục của người Việt. Mỗi vùng miền có những phong tục tập quán riêng biệt, nhưng quy trình tổ chức lễ ăn hỏi thường tuân theo một trật tự cơ bản như sau:

8.1. Chuẩn Bị Lễ Vật Từ Nhà Trai Sang Nhà Gái

Trước ngày lễ ăn hỏi, nhà trai phải cẩn thận chuẩn bị các lễ vật theo yêu cầu của nhà gái, bao gồm các món quà truyền thống và số lượng cụ thể. Điều này thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng mà nhà trai dành cho nhà gái. Bên cạnh đó, việc chuẩn bị mâm quả, tráp cưới để đựng lễ vật cũng là bước quan trọng, với sự hỗ trợ của đội ngũ bưng mâm quả hoặc bê tráp, nhằm thể hiện sự trang trọng và chu đáo trong lễ nghi.

8.2. Trao Đổi Lễ Vật và Chào Hỏi Giữa Hai Gia Đình

Trong ngày lễ, đội bê tráp nhà trai sẽ mang lễ vật đến nhà gái và trực tiếp trao cho các thành viên trong gia đình. Lễ nhận tráp diễn ra ngay tại cửa nhà gái, sau đó lễ vật sẽ được mang vào nhà và đặt tại vị trí trang trọng đã được chuẩn bị từ trước. Gia đình nhà gái thường có phong tục lì xì cho đội bê tráp như một cách thể hiện lòng biết ơn và mến khách.

8.3.  Phát Biểu và Đối Đáp Giữa Hai Bên Gia Đình

Phần phát biểu trong lễ ăn hỏi mang ý nghĩa quan trọng, là cơ hội để cả hai gia đình bày tỏ tình cảm, ý định và sự ủng hộ đối với mối quan hệ của hai bên. Đại diện nhà trai sẽ trình bày về thành phần tham dự, mục đích của buổi lễ, giới thiệu về các lễ vật được chuẩn bị, và cuối cùng là lời xin phép cho việc tổ chức lễ cưới. Tương tự, đại diện nhà gái cũng sẽ phát biểu đáp lại, thể hiện sự đồng ý và chấp nhận lễ vật, cũng như sự chúc phúc đến cho hai người trẻ.

8.4. Ra mắt hai bên gia đình trong lễ ăn hỏi

Trong bối cảnh của lễ ăn hỏi, sau khi nhận được sự đồng thuận từ phía nhà gái, gia đình nhà trai sẽ chính thức mời cô dâu ra mắt. Khoảnh khắc này được đánh dấu bằng việc cô dâu bước ra trước mặt hai họ, với dáng vẻ e lệ, cúi đầu chào thăm bà con hai bên. Đây không chỉ là dịp để cô dâu được biết đến rộng rãi trong gia đình mới mà còn là cơ hội để cả hai gia đình thêm phần gắn bó, thấu hiểu nhau hơn.

8.5. Nghi lễ thắp hương tại nhà gái

Tiếp nối nghi thức ra mắt, một phần quan trọng không thể thiếu trong lễ ăn hỏi là nghi lễ thắp hương cho bàn thờ gia tiên nhà gái. Cô dâu và chú rể cùng nhau thắp hương, bày tỏ lòng kính trọng và nhớ ơn đến tổ tiên đã từng sinh sống và gìn giữ mái ấm gia đình này. Động thái này không chỉ thể hiện sự tiếp nối và kết nối giữa thế hệ trước và thế hệ sau mà còn là biểu tượng của việc nhà gái chấp nhận và chính thức công nhận chú rể là thành viên mới của gia đình, hi vọng rằng tổ tiên sẽ phù hộ cho cuộc sống của đôi bạn trẻ luôn tràn ngập hạnh phúc và ấm no.

8.6. Lễ lại quả – Tinh tế trong từng chi tiết

Sau nghi lễ thắp hương, một truyền thống đặc biệt khác được thực hiện là lễ lại quả. Trong phần này, nhà gái sẽ chọn lựa một số món quà từ sinh lễ mà nhà trai mang đến, sau đó cất giữ một phần trong tráp để biếu ngược lại cho nhà trai. Điều đặc biệt là việc tháo gỡ và chuyển giao các món quà này cần được thực hiện bằng tay, tránh sử dụng dao kéo để không mang ý nghĩa xấu, như sự chia cắt trong mối quan hệ vợ chồng. Đây là biểu hiện của sự tinh tế, trân trọng và mong muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa hai gia đình.

8.7. Bữa cơm thân mật – Mối liên kết của hai gia đình

Kết thúc lễ ăn hỏi là bữa cơm thân mật giữa hai họ. Đây là dịp để nhà gái tỏ lòng hiếu khách và sự trân trọng đối với nhà trai. Bữa cơm có thể được chuẩn bị tại nhà hoặc tại nhà hàng, quán ăn gần đó, miễn là thuận tiện cho cả hai bên tham gia. Đây không chỉ là dịp để thưởng thức những món ăn ngon mà còn là cơ hội để hai gia đình thân thiết với nhau hơn.

9. Những lưu ý khi thực hiện một buổi lễ hỏi

Những cặp đôi lần đầu tiên tổ chức đám hỏi, chắc hẳn sẽ không tránh khỏi những thiếu sót, hoặc chưa hiểu rõ về trình tự diễn ra đám hỏi, cũng như chuẩn bị những gì trong buổi lễ sao cho chỉnh chu nhất. Đừng quá lo lắng, bạn có thể tìm hiểu qua những người lớn tuổi trong gia đình về phong tục cưới hỏi để giúp quá trình chuẩn bị đầu đủ nhất. 

9.1. Tìm hiểu phong tục, tập quán để chuẩn bị lễ vật phù hợp

Sính lễ là vật phẩm mà nhà trai mang sang nhà gái để xin hỏi cưới cô dâu, cũng như là lễ vật nhà trai cảm ơn nhà gái. Trước ngày gần đám hỏi, nhà trai cần chuẩn bị các lễ vật để mang sang nhà gái, do đó tùy vào điều kiện mà nhà trai có thể chuẩn bị từ 3-57-9-11 mâm, đối với phong tục miền Bắc.

Đối với phong tục miền nam, cần chuẩn bị 4-6-8-10 mâm. Trong đó, mâm quả sẽ bao gồm trầu cau, trà rượu, bánh ăn hỏi, trái cây, cùng lễ vật ăn hỏi khác tùy vào phong tục, tập quán của mỗi vùng miền. Mỗi lễ vật hỏi đều mang ý nghĩa khác nhau nhằm chúc cho cặp đôi hạnh phúc, giàu sang và sung túc. 

9.2. Xem ngày, giờ lựa chọn trang phục, trang sức ăn hỏi phù hợp

Chọn ngày lành tháng tốt để làm đám hỏi rất quan trọng. Nếu tổ chức trong giờ hoàng đạo sẽ được xác định dựa trên ngày tháng năm sinh của cô dâu và chú rể. Đây là một nghi thức cầu mong sự may mắn, hạnh phúc sẽ đến với cặp đôi sau này, Nếu lấy nhầm vào các ngày, giờ xấu, sẽ mang lại sự không may mắn cho cô dâu chú rể. 

Đặc biệt, theo quan niệm của dân gian, tháng 7 là tháng cô hồn, tháng mưa ngâu, thời tiết không được thuận lợi để tổ chức tiệc. Chính vì thế, tốt nhất hai vợ chồng nên tránh tổ chức đám hỏi vào tháng 7 âm lịch.

Bên cạnh đó, khi chọn trang phục cho đám hỏi, cô dâu chú rể nên chọn áo dài mang màu sắc tươi tắn, vui vẻ, tránh các màu u tối, buồn bã. Đi kèm với áo dài là các phụ kiện trang sức như hoa tai, vòng tay, dây chuyền vàng… 

9.3. Mời người đại diện và chuẩn bị bài phát biểu hợp lý

Hai bên gia đình cần chọn người đại diện phát biểu trong đám hỏi phải có tài ăn nói lưu loát, khéo léo, thể. Người phát biểu bên nhà trai sẽ giúp thể hiện thành ý và mong muốn cưới được nàng dâu, luôn yêu thương và tôn trọng cô dâu.

Đồng thời, người phát đại diện nhà gái sẽ giúp đáp lễ một cách lịch sự và nhẹ nhàng, thể hiện sự tôn trọng của đôi bên. Nhờ đó, giúp buổi lễ trở nên trang trọng, nghiêm túc và đúng lễ nghi hơn. 

10. Thủ tục lễ ăn hỏi và xin dâu

Lễ ăn hỏi và xin dâu được tổ chức trong cùng một ngày. Gia đình nhà trai sẽ cử những người đại diện (thường là mẹ, chú rể, cô dì, bác đại diện) sẽ mang lễ vật đến nhà gái để thắp hương gia tiên để báo và xin giờ rước dâu.

Việc xin dâu là để hôn lễ sẽ được diễn ra suôn sẻ cũng như nói lên sự tự nguyện có được sự đồng ý của cả hai bên cô dâu chú rể, nhà trai nhà gái. Các thủ tục trong nghi lễ ăn hỏi cũng khá đơn giản gồm:

–        Chuẩn bị trước ngày ăn hỏi

–        Chào hỏi và trao tráp, mâm quả

–        Mời nước, trò chuyện

–        Cô dâu bước ra và ra mắt gia đình nhà trai

–        Cô dâu chú rể cùng thắp hương thờ gia tiên nhà gái

–        Bàn bạc về lễ cưới

–        Nhà gái lại quả cho nhà trai

–        Lễ xin dâu

Lời Kết 

Như vậy, lễ ăn hỏi không chỉ là một nghi lễ truyền thống mà còn là một dịp để hai gia đình gặp gỡ, giao lưu và thể hiện sự đồng thuận và ủng hộ cho tương lai hạnh phúc của đôi bạn trẻ. Nệm Thuần Việt hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và thủ tục của lễ ăn hỏi trong văn hóa cưới hỏi của người Việt Nam.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *